Nguồn thực phẩm giàu Vitamin K
Vitamin K1:
- Rau bina (rau chân vịt): 540,7 mcg/100g
- Cải xoăn kale: 418,5 mcg/100g
- Cải bẹ xanh: 592,7 mcg/100g
- Lá củ dền: 484 mcg/100g
- Cải cầu vồng Thụy Sĩ: 830 mcg/100g
- Bông cải xanh: 141,1 mcg/100g
- Bắp cải: 108,7 mcg/100g
- Ngò tây (mùi tây): 1640 mcg/100g
- Rau mùi (ngò rí): 1359,5 mcg/100g
- Rau hẹ: 212,7 mcg/100g
- Cải “tí hon” (brussels sprout): 193,5 mcg/100g
- Xà lách: 126,3 mcg/100g
- Dầu đậu nành: 183,9 mcg/100g
- Mayonnaise: 163 mcg/100g
- Bơ thực vật: 101,3 mcg/100g
Vitamin K2:
- Đậu tương lên men (natto): 939 mcg/100g
- Gan ngỗng: 369 mcg/100g
- Gan bò: 106 mcg/100g
- Thịt gà: 35,7 mcg/100g
- Xúc xích Ý: 28 mcg/100g
- Pepperoni: 41,7 mcg/100g
- Phô mai mềm: 506 mcg/100g
- Phô mai xanh: 440 mcg/100g
- Phô mai cứng: 282 mcg/100g
- Sữa tươi nguyên kem: 38,1 mcg/100g
- Thịt xông khói: 35 mcg/100g
Lợi ích sức khỏe của Vitamin K
- Giảm nguy cơ ung thư: Nghiên cứu cho thấy lượng vitamin K2 cao hơn có liên quan đến nguy cơ ung thư thấp hơn.
- Tăng cường mật độ xương: Vitamin K2 giúp hình thành và duy trì xương chắc khỏe, giảm nguy cơ gãy xương.
- Cải thiện cân bằng insulin: Vitamin K1 có thể giúp cải thiện tình trạng kháng insulin và giảm nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường.
- Ngăn ngừa bệnh Alzheimer: Vitamin K có thể giúp cải thiện khả năng nhận thức và trí nhớ ở người lớn tuổi.
Hướng dẫn bổ sung Vitamin K
- Chế độ ăn cân bằng: Một chế độ ăn đa dạng với nhiều trái cây và rau quả có thể cung cấp đủ vitamin K1.
- Thực phẩm giàu vitamin K2: Nếu bạn theo chế độ ăn chay hoặc thuần chay, hãy bổ sung thực phẩm giàu vitamin K2 như đậu tương lên men (natto).
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu bạn đang dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc làm loãng máu, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung vitamin K.