Giá trị dinh dưỡng của trứng vịt
Trứng vịt là một nguồn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời, đặc biệt giàu protein, vitamin B12 và khoáng chất như selen, riboflavin và sắt. Một quả trứng vịt nấu chín (khoảng 105 gram) chứa:
- Calories: 185
- Protein: 13 grams
- Fat: 14 grams
- Carb: 1 gram
- Cholesterol: 295% of the DV
- Vitamin B12: 90% of the DV
- Selenium: 52% of the DV
- Riboflavin: 24% of the DV
- Iron: 21% of the DV
- Vitamin D: 17% of the DV
- Choline: 263 mg
Lợi ích của trứng vịt đối với sức khỏe
Tăng cường hệ miễn dịch: Lòng đỏ trứng vịt chứa các sắc tố carotenoid chống oxy hóa, giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
Bảo vệ sức khỏe tim mạch: Carotenoid trong lòng đỏ trứng vịt cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim bằng cách ngăn ngừa tích tụ mảng bám trong động mạch.
Hỗ trợ sức khỏe não bộ: Choline trong lòng đỏ trứng là chất thiết yếu cho màng tế bào khỏe mạnh và hoạt động ổn định của hệ thần kinh.
Bảo vệ khỏi nhiễm trùng: Lòng trắng trứng chứa các hợp chất kháng khuẩn, kháng virus và kháng nấm, giúp tăng cường khả năng chống lại bệnh tật.
Cách sử dụng trứng vịt
Trứng vịt có thể được sử dụng theo nhiều cách tương tự như trứng gà:
Trứng luộc: Luộc trứng trong nước sôi khoảng 10 phút, sau đó ngâm trong nước lạnh để nguội.
Trứng vịt muối: Ngâm trứng trong hỗn hợp muối, rượu trắng và gia vị trong 4-6 tuần.
Trứng bắc thảo: Phủ trứng bằng hỗn hợp bùn và vỏ trấu, sau đó chôn dưới đất trong 3 tháng.
Những lưu ý khi sử dụng trứng vịt
Mặc dù trứng vịt có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng có một số điều cần lưu ý:
Dị ứng: Protein trong trứng là chất gây dị ứng phổ biến.
Bệnh tim mạch: Trứng vịt có hàm lượng cholesterol cao, vì vậy người mắc bệnh tim nên hạn chế ăn.
Choline: Choline trong lòng đỏ trứng có thể chuyển hóa thành TMAO, liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim.
Nguyên tắc an toàn khi ăn trứng
- Chọn trứng có màu sáng, tươi và vỏ không bị nứt.
- Rửa sạch trứng trước khi chế biến.
- Nấu chín trứng hoàn toàn để tiêu diệt vi khuẩn salmonella.
- Không ăn trứng sống hoặc trứng ung.