BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Ăn uống lành mạnh

Khế: Lợi ích Sức khỏe, Tác hại Tiềm ẩn và Cách Ăn Đúng Cách

CMS-Admin

 Khế: Lợi ích Sức khỏe, Tác hại Tiềm ẩn và Cách Ăn Đúng Cách

Lợi ích sức khỏe của khế

1. Hỗ trợ tiêu hóa:
Khế giàu chất xơ, có thể cải thiện nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón.

2. Giảm cân:
Khế chứa ít calo và nhiều chất xơ, giúp bạn cảm thấy no lâu và hạn chế thèm ăn.

3. Ngăn ngừa bệnh tim mạch:
Khế giàu kali, giúp điều hòa huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

4. Cải thiện thị lực:
Vitamin A trong khế hỗ trợ sức khỏe mắt và ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng.

5. Bổ sung dưỡng chất:
Khế là nguồn cung cấp chất xơ, protein, magie, vitamin và khoáng chất dồi dào.

6. Giảm đau:
Magie trong khế có thể giúp giảm đau đầu, đau nửa đầu và đau lưng.

7. Kháng khuẩn:
Khế có đặc tính kháng khuẩn, giúp chống lại các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn.

8. Kháng viêm:
Saponin, flavonoid và vitamin C trong khế có tác dụng kháng viêm, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh mạn tính.

9. Tăng cường miễn dịch:
Vitamin C trong khế giúp tăng cường hệ miễn dịch và chống lại bệnh tật.

10. Trị ho:
Các vitamin và khoáng chất trong khế có thể làm giảm các triệu chứng ho.

11. Ngăn ngừa ung thư:
Chất chống oxy hóa trong khế có thể giúp chống lại các gốc tự do và ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.

12. Kiểm soát đường huyết:
Khế có ít đường và nhiều chất xơ, giúp kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.

13. Lợi ích cho làn da:
Khế chứa các dưỡng chất giúp điều trị các bệnh về da như nám da, chàm và trứng cá.

Tác hại tiềm ẩn của khế

 Khế: Lợi ích Sức khỏe, Tác hại Tiềm ẩn và Cách Ăn Đúng Cách

1. Ngộ độc:
Những người mắc bệnh thận hoặc đang dùng thuốc không nên ăn khế vì có thể gây ngộ độc.

2. Sỏi thận:
Hàm lượng oxalate cao trong khế có thể gây sỏi thận ở những người dễ mắc bệnh này.

3. Kích ứng da:
Axit oxalic trong khế có thể gây kích ứng da hoặc mẩn ngứa ở một số người.

Cách ăn khế đúng cách

1. Chọn khế:
Chọn khế có màu vàng đậm nếu muốn ăn chua hoặc chín.

2. Rửa sạch và cắt bỏ rìa:
Rửa sạch khế và cắt bỏ rìa từng múi để loại bỏ vị chát.

3. Cắt nhỏ:
Cắt khế thành những miếng nhỏ, bỏ hạt.

4. Chế biến:
Khế có thể được sử dụng để làm mứt, thạch, nước ép, trang trí món ăn, nấu canh chua hoặc thêm vào salad.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.