BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Ăn uống lành mạnh

Hướng dẫn cách luộc hạt dẻ thơm ngon, dễ bóc, bảo toàn dưỡng chất

CMS-Admin

 Hướng dẫn cách luộc hạt dẻ thơm ngon, dễ bóc, bảo toàn dưỡng chất

Hướng dẫn luộc hạt dẻ ngon

Nguyên liệu:

  • Hạt dẻ tươi: 1-1,5 kg
  • Muối ăn: 1/2 thìa cà phê
  • Nước: Vừa đủ

Cách chọn hạt dẻ ngon:

  • Chọn hạt dẻ có vỏ bóng, màu nâu hơi sẫm, đầu lông tơ màu trắng còn rõ nét.
  • Tránh chọn hạt dẻ có vỏ thâm đen hoặc nhân mềm, có mùi lạ.

Cách khứa hạt dẻ:

  • Hạt dẻ dẹt: Khứa một đường ngang quanh hạt, sâu khoảng 0,5 mm.
  • Hạt dẻ tròn: Khứa ba đường dọc từ đỉnh hạt xuống giữa thân hạt.
  • Lưu ý không khứa quá sâu để tránh làm hỏng nhân hạt.

Cách luộc hạt dẻ:

  1. Cho hạt dẻ đã khứa vào nồi, đổ nước ngập hạt.
  2. Thêm muối vào nồi, tùy chỉnh độ mặn theo khẩu vị.
  3. Đặt nồi lên bếp, luộc hạt dẻ với lửa lớn.
  4. Khi nước sôi, giảm lửa nhỏ lại và luộc trong 10-15 phút.
  5. Tắt bếp, đậy nắp nồi trong 1-2 phút rồi đổ hạt dẻ ra rổ thưa.
  6. Để hạt dẻ nguội bớt rồi rang sơ trong chảo nóng khoảng 3-5 phút cho vỏ khô và giòn.

Mẹo bảo quản hạt dẻ

 Hướng dẫn cách luộc hạt dẻ thơm ngon, dễ bóc, bảo toàn dưỡng chất

  • Bảo quản hạt dẻ đã luộc trong hũ thủy tinh đậy kín, có thể làm nóng lại bằng chảo rang hoặc lò vi sóng.
  • Nên sử dụng hạt dẻ đã chế biến trong tối đa 3 ngày để đảm bảo an toàn thực phẩm.

Tác dụng của hạt dẻ đối với sức khỏe

Cung cấp năng lượng: Hạt dẻ giàu protein, lipit, vitamin nhóm B, vitamin C và khoáng chất, cung cấp năng lượng dồi dào cho cơ thể.

Giảm cân: Hạt dẻ có hàm lượng calo thấp, chất xơ cao và protein, giúp giảm cảm giác đói và hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

Chống oxy hóa: Hạt dẻ có hàm lượng chất chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại, ngăn ngừa ung thư và các bệnh khác.

Tốt cho sức khỏe của mắt: Hạt dẻ giàu lutein và zeaxanthin, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể.

Có lợi cho sức khỏe đường ruột: Hạt dẻ giàu chất xơ, giúp cải thiện hệ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi trong ruột.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.