Thành phần dinh dưỡng của đường phèn
Thành phần dinh dưỡng của đường phèn tương tự như đường cát trắng, với nguồn năng lượng chủ yếu đến từ carbohydrate. Đường phèn chứa rất ít vitamin và khoáng chất. Dưới đây là bảng so sánh dinh dưỡng giữa đường phèn và đường cát trắng trên 5g (1 thìa cà phê):
| Thành phần | Đường phèn | Đường cát trắng |
|—|—|—|
| Lượng calo | 4,5 calo | 19 calo |
| Tổng carbohydrate | 5,2g (2%DV) | 4.9g (2%DV) |
| Chất xơ | 0g | 0g |
| Đường | 5,2g | 4.9g |
| Canxi | 3,6mg (0% DV) | – |
| Sắt | 0,3mg (2% DV) | – |
Tác dụng của đường phèn
1. Giảm ho và đau họng
Theo Đông y, đường phèn có tính bình, giúp thanh nhiệt, bổ thận, sinh tinh. Đường phèn thường được sử dụng trong các bài thuốc chữa đau đầu, trị nóng trong, ho khan ít đàm, xoa dịu cổ họng khi bị đau. Hai bài thuốc phổ biến để trị ho và đau họng là bông khế chưng đường phèn và tắc chưng đường phèn.
2. Nguồn cung cấp năng lượng
Đường phèn là một carbohydrate đơn giản, dễ dàng được cơ thể chuyển hóa thành glucose, cung cấp năng lượng nhanh chóng cho các tế bào, mô và cơ quan.
3. Hương vị ngọt thanh và ít năng lượng
Đường phèn có vị ngọt nhẹ và thanh hơn so với đường cát trắng. Do đó, thay thế đường tinh luyện bằng đường phèn có thể giúp giảm lượng đường và calo tiêu thụ.
Lưu ý khi sử dụng đường phèn
1. Tránh tiêu thụ quá nhiều
Mặc dù có một số tác dụng có lợi, nhưng đường phèn vẫn là một dạng đường. Tiêu thụ quá nhiều đường phèn có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì, tiểu đường và sâu răng. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị không nên tiêu thụ quá 100 calo mỗi ngày từ đường bổ sung đối với phụ nữ và 150 calo mỗi ngày đối với nam giới.
2. Vệ sinh răng miệng sau khi ăn
Đường phèn không trực tiếp gây hại cho răng, nhưng vi khuẩn ăn đường có thể tạo thành mảng bám trên răng, dẫn đến sâu răng. Do đó, nên vệ sinh răng miệng sạch sẽ sau khi ăn đường phèn.
Món ăn ngon với đường phèn
Để tối đa hóa tác dụng của đường phèn và hạn chế lượng đường tiêu thụ, hãy sử dụng đường phèn trong các món ăn lành mạnh, chẳng hạn như: