10 loại trái cây ít đường: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho sức khỏe và dinh dưỡng
Dâu tây: Một nguồn cung cấp vitamin C ít đường
- Lượng đường: 4,9g trên 100g
- Lợi ích: Giàu vitamin C, chất xơ và chất chống oxy hóa
- Cách sử dụng: Thêm vào sinh tố, salad hoặc ăn trực tiếp
Dâu đen: Trái cây giàu chất xơ và canxi
- Lượng đường: 7g trên 100g
- Lợi ích: Nguồn cung cấp chất xơ, canxi và vitamin C tuyệt vời
- Cách sử dụng: Ăn tươi, làm mứt hoặc thêm vào sữa chua
Phúc bồn tử: Trái cây giàu chất xơ và vitamin
- Lượng đường: 4,4g trên 100g
- Lợi ích: Chứa nhiều chất xơ, vitamin C và chất chống oxy hóa
- Cách sử dụng: Thêm vào sinh tố, làm bánh hoặc ăn trực tiếp
Đào: Trái cây mùa hè thơm ngon và ít đường
- Lượng đường: 8,4g trên 100g
- Lợi ích: Nguồn cung cấp chất xơ, vitamin C và chất chống oxy hóa
- Cách sử dụng: Ăn tươi, làm mứt hoặc thêm vào salad
Bơ: Trái cây giàu chất béo lành mạnh và ít đường
- Lượng đường: 0,7g trên 100g
- Lợi ích: Nguồn cung cấp chất béo lành mạnh, chất xơ và kali
- Cách sử dụng: Làm guacamole, thêm vào salad hoặc ăn trực tiếp
Chanh: Trái cây giàu vitamin C và ít đường
- Lượng đường: 2,5g trên 100g
- Lợi ích: Nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời, có đặc tính chống oxy hóa
- Cách sử dụng: Vắt nước cốt vào nước, salad hoặc sử dụng làm nước sốt
Cam: Trái cây giàu vitamin C và ít calo
- Lượng đường: 9,4g trên 100g
- Lợi ích: Nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, ít calo và chất chống oxy hóa
- Cách sử dụng: Ăn tươi, vắt nước hoặc thêm vào salad
Dưa hấu: Trái cây mùa hè ít đường và giàu nước
- Lượng đường: 6,2g trên 100g
- Lợi ích: Chứa nhiều nước, vitamin và khoáng chất
- Cách sử dụng: Ăn tươi, làm sinh tố hoặc thêm vào salad
Kiwi: Trái cây giàu vitamin C và chất xơ
- Lượng đường: 16g trên 100g
- Lợi ích: Nguồn cung cấp vitamin C, chất xơ và chất chống oxy hóa
- Cách sử dụng: Ăn tươi, làm sinh tố hoặc thêm vào sữa chua
Bưởi: Trái cây họ cam quýt giàu chất chống oxy hóa
- Lượng đường: 7,3g trên 100g
- Lợi ích: Chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin C và kali
- Cách sử dụng: Ăn tươi, vắt nước hoặc thêm vào salad
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.