Thành phần và Công dụng
Điểm giống nhau:
- Cả Klenzit MS và Klenzit C đều chứa hoạt chất chính là Adapalene, một retinoid thế hệ thứ ba giúp điều trị mụn trứng cá.
- Adapalene hoạt động bằng cách:
- Giảm tích tụ tế bào sừng trong nang lông, ngăn ngừa bít tắc.
- Điều hòa tuyến bã nhờn, ngăn ngừa hình thành nhân mụn.
- Bong tróc tế bào chết ở nhân mụn già.
- Chống viêm.
Điểm khác nhau:
- Klenzit MS: Chỉ chứa Adapalene dưới dạng hệ vi xốp 0,1%, giúp hoạt chất thấm vào da từ từ và có tác dụng mạnh hơn.
- Klenzit C: Kết hợp Adapalene với kháng sinh Clindamycin, tăng cường hiệu quả chống viêm và ức chế vi khuẩn gây mụn.
Công dụng
Klenzit MS:
- Trị mụn trứng cá và mụn viêm mức độ nhẹ và trung bình.
- Ngăn ngừa mụn tái phát.
- Loại bỏ nhân mụn và sợi bã nhờn.
- Se khít lỗ chân lông.
Klenzit C:
- Trị mụn sưng viêm nặng, mụn trứng cá, mụn bọc, mụn mủ.
- Kháng khuẩn, tiêu viêm, làm xẹp mụn nhanh chóng.
- Sừng hóa lỗ chân lông, gom khô cồi mụn.
Cách sử dụng
- Làm sạch vùng da cần điều trị bằng sản phẩm dịu nhẹ.
- Có thể sử dụng xịt khoáng hoặc toner để cân bằng độ ẩm (không bắt buộc).
- Đợi da khô và bôi một lượng gel vừa đủ lên vùng da bị mụn.
- Bôi một lớp kem dưỡng ẩm sau khi bôi gel để tránh khô da.
- Chỉ bôi một lần vào buổi tối.
Đối tượng sử dụng
- Cả Klenzit MS và Klenzit C đều dành cho người từ 12-30 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào.
- Klenzit C chống chỉ định với người có tiền sử viêm ruột.
Tác dụng phụ và lưu ý
- Đỏ da, khô da, bong tróc da, nóng rát, ngứa có thể xảy ra trong thời gian đầu.
- Sử dụng kem dưỡng ẩm để giảm kích ứng.
- Tránh bôi lên vết thương hở, vùng da bị cháy nắng hoặc có vấn đề về da khác.
- Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, mũi, miệng hoặc âm đạo.
- Chỉ chấm Klenzit C lên vùng da bị mụn, không thoa toàn mặt.
- Che chắn cẩn thận và sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF trên 50.