Thành phần và Tác dụng của Mepoly
Mepoly chứa các thành phần sau:
- Neomycin: Kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn
- Polymycin B: Kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn
- Dexamethason: Corticosteroid chống viêm
Chỉ định sử dụng
Mepoly được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:
Mắt:
– Viêm kết mạc
– Viêm mí mắt
– Viêm túi lệ
– Viêm giác mạc
– Ngăn ngừa nhiễm trùng sau chấn thương hoặc phẫu thuật
Mũi:
– Viêm mũi dị ứng
– Viêm mũi
– Viêm xoang
– Polyp mũi bội nhiễm
Tai:
– Viêm tai ngoài (không thủng màng nhĩ)
– Nhiễm trùng ống tai
– Viêm tai cấp sau khi rạch màng nhĩ
Liều dùng
Người lớn:
- Mắt và mũi:
- Điều trị tấn công: 1-2 giọt/giờ
- Điều trị duy trì: 1-2 giọt, 4-6 lần/ngày
- Tai: 1-5 giọt, 2 lần/ngày, trong 6-10 ngày
Trẻ em:
- Tai: 1-2 giọt, 2 lần/ngày, trong 6-10 ngày (liều lượng có thể điều chỉnh theo tuổi và đáp ứng)
- Lưu ý: Trẻ em sử dụng Mepoly nhỏ mắt hoặc nhỏ mũi cần tuân theo liều lượng chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
- Chỉ sử dụng Mepoly trong vòng 30 ngày sau khi mở nắp.
- Lau sạch đầu lọ và đậy kín nắp sau mỗi lần sử dụng.
- Để thuốc tiếp xúc với tai trong vài phút bằng cách đặt bông hoặc gạc thấm dung dịch vào tai, 2 lần/ngày.
- Tránh dùng áp lực để bơm thuốc vào tai.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Mepoly bao gồm:
- Tăng nhãn áp
- Tổn thương thần kinh thị giác
- Cườm dưới bao cầu
- Chậm lành vết thương
- Phản ứng quá mẫn
Thận trọng/Cảnh báo
Chống chỉ định:
- Herpes simplex biểu mô giác mạc
- Bệnh đậu mùa
- Nhiễm trùng mắt do Mycobacteria
- Nhiễm nấm trong mắt
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Thận trọng:
- Sử dụng kéo dài có thể gây giảm đáp ứng miễn dịch.
- Theo dõi nhãn áp và thủy tinh thể khi sử dụng lâu hơn 10 ngày hoặc liều lượng lớn hơn 20ml.
- Có thể gây mờ mắt hoặc rối loạn thị giác.
- Không dùng trong thai kỳ hoặc cho con bú trừ khi thật cần thiết.
Tương tác thuốc
Không có nghiên cứu tương tác đặc hiệu nào được thực hiện đối với Mepoly. Tuy nhiên, có các báo cáo tương tác liên quan đến hoạt chất Neomycin, Polymycin B và Dexamethason khi dùng đường toàn thân. Nguy cơ tương tác khi sử dụng tại chỗ được cho là rất thấp.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô mát, dưới 30°C.
- Tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.