BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Ursodiol: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Lưu ý

CMS-Admin

 Ursodiol: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Lưu ý

Công dụng của Ursodiol

Ursodiol là một loại axit mật có công dụng:
– Giảm lượng cholesterol do gan sản xuất
– Phá vỡ cholesterol đã hình thành sỏi trong túi mật
– Tăng lưu lượng mật ở người bị xơ gan mật nguyên phát

Liều dùng Ursodiol

 Ursodiol: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Lưu ý

Người lớn:
Bệnh xơ gan ứ mật: 13-15 mg/kg/ngày, chia làm 2-4 lần, dùng cùng bữa ăn
Bệnh sỏi mật:
– Làm tan sỏi mật: 8-10 mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần
– Phòng ngừa sỏi mật: 300 mg, 2 lần mỗi ngày (liều tối đa 600 mg)

Trẻ em:
Hiện chưa có thông tin về việc sử dụng Ursodiol cho trẻ em. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng Ursodiol

  • Uống theo hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc của bác sĩ
  • Uống viên Ursodiol với thức ăn
  • Đối với dạng viên nén, có thể bẻ đôi để dùng chính xác liều bác sĩ chỉ định
  • Nuốt cả viên thuốc với một ly nước
  • Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định

Tác dụng phụ của Ursodiol

Tác dụng phụ nghiêm trọng:
– Dị ứng: nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
– Vấn đề về gan: buồn nôn, đau dạ dày trên, ngứa, mệt mỏi, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da
– Nhiễm trùng mới: yếu đột ngột, cảm giác bị bệnh, sốt, ớn lạnh, đau họng, lở miệng, lở loét da, khó nuốt

Tác dụng phụ thường gặp:
– Nhức đầu, chóng mặt
– Đau dạ dày nhẹ hoặc khó chịu
– Buồn nôn, tiêu chảy, táo bón
– Triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng
– Rụng tóc
– Ngứa nhẹ hoặc phát ban

Thận trọng khi dùng Ursodiol

 Ursodiol: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ và Lưu ý

  • Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng các thuốc kháng axit và chỉ sử dụng loại mà bác sĩ khuyên dùng
  • Tránh dùng Ursodiol cùng lúc với cholestyramine hoặc colestipol
  • Không dùng Ursodiol nếu bị dị ứng với thuốc hoặc bị tắc nghẽn ở gan hoặc túi mật
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có ho ra máu hoặc tăng cân nhanh chóng
  • Ursodiol có thể an toàn khi mang thai, nhưng hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai
  • Chưa có bằng chứng về việc Ursodiol có truyền vào sữa mẹ hay gây hại cho trẻ bú sữa mẹ không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú

Tương tác thuốc

Ursodiol có thể tương tác với các thuốc sau:
– Aluminum carbonate
– Aluminum hydroxide
– Cyclosporine
– Magaldrate

Tương tác với tình trạng sức khỏe

Ursodiol có thể ảnh hưởng đến tình trạng tắc mật và tổn thương gan. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có các tình trạng này.

Bảo quản Ursodiol

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao và ẩm
  • Viên nén bẻ đôi có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong khoảng 28 ngày

Dạng bào chế

Ursodiol có dạng viên nén và viên nang.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.