BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Vitamin PP: Lợi ích, Tác dụng phụ và Lưu ý khi sử dụng

CMS-Admin

 Vitamin PP: Lợi ích, Tác dụng phụ và Lưu ý khi sử dụng

Giới thiệu về Vitamin PP

Vitamin PP, còn được gọi là Niacin, Niacinamide hoặc Nicotinamide, là một vitamin tan trong nước thiết yếu cho nhiều chức năng cơ thể.

Lợi ích của Vitamin PP

  • Tham gia tổng hợp các coenzym NAD và NADP, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng.
  • Giảm lượng cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Giúp giãn mạch ngoại vi, cải thiện lưu thông máu.

Triệu chứng thiếu Vitamin PP

 Vitamin PP: Lợi ích, Tác dụng phụ và Lưu ý khi sử dụng

  • Suy nhược cơ thể, chán ăn, kích động.
  • Viêm da, đặc biệt ở vùng da hở.
  • Viêm miệng lưỡi, hơi thở có mùi hôi.
  • Trong trường hợp thiếu hụt nặng, có thể dẫn đến bệnh Pellagra với các triệu chứng nghiêm trọng hơn.

Sử dụng Vitamin PP

Liều dùng:
– Liều dùng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe.
– Liều lượng thông thường để bổ sung vào khẩu phần ăn: 13 – 20 mg/ngày.
– Liều lượng điều trị bệnh Pellagra: 300 – 500 mg/ngày.

Cách dùng:
– Uống thuốc vào lúc đói, trước khi ăn 30 phút.
– Nuốt cả viên với nhiều nước, không nhai, nghiền nát hoặc bẻ.

Tác dụng phụ của Vitamin PP

  • Đỏ bừng da, buồn nôn, bốc hỏa (đặc biệt khi dùng liều cao).
  • Loét dạ dày, đau khi đói, tiêu chảy.
  • Suy gan, vàng da.
  • Đau đầu, chóng mặt, hạ huyết áp.

Lưu ý khi sử dụng Vitamin PP

  • Không sử dụng cho người quá mẫn với Niacin hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử loét dạ dày, bệnh tim mạch vành, bệnh túi mật, bệnh gan.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú chỉ nên sử dụng Vitamin PP khi có chỉ định của bác sĩ.

Tương tác thuốc

  • Chất ức chế men khử HMG-CoA: Tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
  • Thuốc chẹn alpha – adrenergic: Gây hạ huyết áp quá mức.
  • Thuốc hạ đường huyết: Cần điều chỉnh liều lượng.
  • Thuốc có độc tính trên gan: Tăng thêm độc tính với gan.

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.