BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Nuôi dạy con

Bệnh Nấm Móng Chân Ở Trẻ Em: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Biện Pháp Điều Trị Hiệu Quả

CMS-Admin

 Bệnh Nấm Móng Chân Ở Trẻ Em: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Biện Pháp Điều Trị Hiệu Quả

Dạng Nấm Móng Chân Ở Trẻ Em

  • Nấm móng ở phần bên và phần xa dưới móng (DSO): Dạng phổ biến nhất, bắt đầu từ cuối móng chân, gây vàng hoặc trắng móng.
  • Nấm trắng trên bề mặt móng (WSO): Ảnh hưởng đến lớp trên cùng của móng, tạo ra đốm trắng, cuối cùng bao phủ toàn bộ móng bằng lớp bột trắng.
  • Nấm trên ngón chân: Hiếm gặp, thường ảnh hưởng đến móng tay hơn móng chân.

Nguyên Nhân Gây Bệnh Nấm Móng Chân Ở Trẻ Em

  • Nhiễm nấm da (Athlete’s foot): Gây viêm và ban đỏ giữa các ngón chân, tạo điều kiện cho nấm xâm nhập vào móng.
  • Vết rạn da nhỏ trên biểu bì: Cho phép vi khuẩn và nấm xâm nhập vào móng.
  • Thói quen cạy móng chân: Tạo ra vết thương hở, dễ nhiễm trùng.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Đi giày bít mũi, tổn thương móng chân, mắc các bệnh như đái tháo đường hoặc vẩy nến.

Dấu Hiệu Trẻ Bị Nhiễm Nấm Móng Chân

  • Móng dày
  • Móng có mùi hôi
  • Móng bị biến dạng
  • Đốm nhỏ trên móng
  • Móng sưng, đổi màu
  • Đốm vàng ở gốc móng chân

Biện Pháp Điều Trị Bệnh Nấm Móng Chân Ở Trẻ Em

  • Thuốc kháng nấm đường uống: Hiệu quả nhất, nhưng có thể có tác dụng phụ.
  • Thuốc bôi ngoài da: Giúp cải thiện tình trạng nhiễm trùng.
  • Giữ vệ sinh tay chân: Giảm nguy cơ lây lan.

Biện Pháp Tại Nhà Cải Thiện Bệnh Nấm Móng Chân Ở Trẻ Em

  • Baking soda: Hút ẩm, giảm nấm. Rắc vào giày và tất, hoặc đắp hỗn hợp baking soda và nước lên móng bị nhiễm.
  • Giấm: Có tác dụng diệt khuẩn. Ngâm chân trong dung dịch giấm và nước ấm.
  • Nước súc miệng: Chứa chất diệt khuẩn. Bôi lên móng bị nhiễm bằng bông gòn.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Thực phẩm giàu vitamin D, axit béo, lợi khuẩn, sắt và protein hỗ trợ sức khỏe móng.

Phòng Ngừa Bệnh Nấm Móng Chân Ở Trẻ Em

  • Giữ tay chân sạch sẽ, khô ráo.
  • Cắt tỉa móng tay, móng chân thường xuyên.
  • Mang giày dép khô ráo, không có mùi hôi.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.