BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Mang thai

Rau răm sau sinh: Lợi ích, Cảnh báo và Ảnh hưởng đến nguồn sữa mẹ

CMS-Admin

 Rau răm sau sinh: Lợi ích, Cảnh báo và Ảnh hưởng đến nguồn sữa mẹ

Lợi ích của Rau răm

Rau răm không chỉ là một loại rau gia vị phổ biến mà còn được sử dụng như một loại thảo dược với nhiều lợi ích sức khỏe:

  • Tính ấm, vị cay nồng: Theo y học cổ truyền, rau răm có tính ấm, vị cay nồng, giúp lợi tiểu, chữa dạ dày, hạ sốt và chống kích thích tình dục.
  • Chống oxy hóa và kháng khuẩn: Rau răm chứa các hợp chất chống oxy hóa, bao gồm flavonoid, aldehyde béo và phenol, giúp chống khuẩn, chống nấm, chống oxy hóa, chống virus và thải độc tế bào.
  • Giảm rạn da: Rau răm nghiền thành bột trộn với nghệ và gạo có thể giúp chữa lành vết rạn da sau sinh.

Mẹ sau sinh có được ăn rau răm không?

 Rau răm sau sinh: Lợi ích, Cảnh báo và Ảnh hưởng đến nguồn sữa mẹ

Việc ăn rau răm sau sinh có thể có lợi nếu:

  • Ăn với lượng nhỏ
  • Không lạm dụng
  • Ăn đúng cách, đúng thời điểm

Tuy nhiên, một số đối tượng nên tránh ăn rau răm sau sinh, bao gồm:

  • Mẹ sau sinh vừa khôi phục kỳ kinh
  • Phụ nữ sau sinh đang trong giai đoạn sản dịch
  • Chị em có máu nóng, ốm, gầy sau sinh

Rau răm có làm mất sữa mẹ không?

 Rau răm sau sinh: Lợi ích, Cảnh báo và Ảnh hưởng đến nguồn sữa mẹ

Có một số quan niệm cho rằng rau răm có thể làm giảm nguồn sữa mẹ. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu khoa học nào chứng minh điều này. Tuy nhiên, rau răm có thể không phù hợp với một số phụ nữ sau sinh, vì vậy nếu bạn nằm trong nhóm đối tượng nên tránh rau răm, hãy hạn chế ăn loại rau này để đảm bảo sức khỏe và nguồn sữa mẹ.

Cảnh báo khi ăn rau răm sau sinh

  • Ăn sống: Theo quan niệm dân gian, ăn rau răm sống có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho phụ nữ sau sinh.
  • Tính ấm: Rau răm có tính ấm, có thể gây táo bón sau sinh và các vấn đề khác như đầy hơi và đau bụng.
  • Gây rối loạn kinh nguyệt: Ăn rau răm trong thời kỳ kinh nguyệt có thể gây rối loạn kinh nguyệt, bao gồm rong huyết, rong kinh, chậm kinh và mất kinh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.