BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Mang thai

Máu báo thai: Dấu hiệu mang thai sớm và thời điểm thử thai chính xác

CMS-Admin

 Máu báo thai: Dấu hiệu mang thai sớm và thời điểm thử thai chính xác

Máu báo thai là gì?

Máu báo thai, còn được gọi là “máu hỷ”, là dấu hiệu cho biết trứng đã thụ tinh thành công và làm tổ trong tử cung. Quá trình làm tổ này có thể khiến niêm mạc tử cung bong ra, gây ra xuất huyết nhẹ.

Đặc điểm của máu báo thai

  • Chảy máu nhẹ hoặc dạng đốm
  • Màu nâu, nâu sẫm hoặc phớt hồng
  • Kéo dài từ vài giờ đến tối đa 2 ngày
  • Lượng máu rất ít
  • Không có cục máu đông
  • Thường kèm theo các dấu hiệu mang thai sớm khác (mệt mỏi, đau tức ngực, đầy hơi)

Máu báo thai và chảy máu kinh nguyệt

Quan trọng là phải phân biệt máu báo thai với chảy máu kinh nguyệt:

| Đặc điểm | Máu báo thai | Chảy máu kinh nguyệt |
|—|—|—|
| Màu sắc | Nâu, nâu sẫm, phớt hồng | Đỏ sẫm |
| Lượng máu | Rất ít | Tăng dần |
| Thời gian | Vài giờ đến 2 ngày | 3-5 ngày |
| Cục máu đông | Không có | Có thể có |
| Mùi | Không có | Tanh |
| Triệu chứng kèm theo | Mệt mỏi, đau tức ngực | Chuột rút, đau bụng |

Ra máu báo thai thử que được chưa?

  • Về mặt lý thuyết: Có thể thử que thai khi ra máu báo thai.
  • Thực tế: Nồng độ hormone thai kỳ hCG còn thấp trong thời điểm này, nên que thử thai có thể không phát hiện được và cho kết quả âm tính.

Khi nào nên thử que thai?

  • Nếu ra máu báo thai nhưng thử que 1 vạch, nên chờ đợi và thử lại sau vài ngày.
  • Thử thai với nước tiểu giữa dòng vào buổi sáng để có kết quả chính xác nhất.

Các phương pháp chẩn đoán mang thai khác

 Máu báo thai: Dấu hiệu mang thai sớm và thời điểm thử thai chính xác

Ngoài thử que thai, phụ nữ có thể chẩn đoán mang thai bằng:

  • Xét nghiệm máu: Đo nồng độ hCG trong máu.
  • Siêu âm: Phát hiện túi thai trong tử cung.

Lưu ý khi ra máu báo thai

Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như:

  • Sốt cao
  • Chảy máu âm đạo kèm mùi hôi khó chịu
  • Đau bụng dữ dội

Hãy đến khám bác sĩ ngay để loại trừ các bệnh lý phụ khoa hoặc các vấn đề về thai kỳ.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.