BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Mang thai

Hướng dẫn toàn diện về cách rặn đẻ không đau

CMS-Admin

 Hướng dẫn toàn diện về cách rặn đẻ không đau

Vai trò của việc rặn thở đúng cách khi sinh

Việc rặn thở đúng cách khi sinh mang lại nhiều lợi ích cho cả mẹ và bé, bao gồm:

  • Tăng lượng oxy cho cả mẹ và bé
  • Kiểm soát việc rặn đẻ, giúp giảm mất sức và đẩy nhanh quá trình
  • Giảm đau và tạo cảm giác thoải mái cho mẹ bầu
  • Hỗ trợ đẩy em bé ra ngoài thuận lợi hơn

Các hình thức thở kết hợp rặn đẻ

Thở chậm:
– Hít thở nhịp nhàng, chuẩn bị cho cơn co thắt
– Hít vào bằng mũi và thở ra bằng miệng
– Thả lỏng cơ thể khi thở ra

Thở gấp:
– Áp dụng khi cổ tử cung đã giãn hoàn toàn
– Hít thở nhịp điệu, hình dung em bé di chuyển qua ngả âm đạo
– Tăng tốc độ thở khi cần thiết, phối hợp với cơn co thắt
– Cúi đầu, hóp cằm vào ngực, cong người về phía trước khi rặn
– Kết thúc bằng một hơi thở sâu, dài

Cách rặn đẻ hiệu quả và giảm đau

Tư thế:
– Chọn tư thế phù hợp theo hướng dẫn của bác sĩ
– Nằm nghiêng, hếch mông, lưng tựa bàn
– Đầu cao 45 độ, hai chân đạp mạnh vào bàn đỡ sinh

Rặn:
– Hít một hơi sâu, rặn theo hướng dẫn của bác sĩ (thường là 3 lần/cơn co thắt)
– Phối hợp lực rặn với cơn co thắt
– Thư giãn và hít thở giữa các cơn co thắt

Tập trung:
– Nhìn vào rốn để tập trung sức mạnh rặn đẻ

Những lưu ý dành cho mẹ khi rặn đẻ

Xác định đúng cơn gò tử cung:
– Cơn co thắt đều đặn, kéo dài 60-90 giây, tần suất 2-5 phút
– Cảm giác đau kèm theo co thắt, muốn rặn
– Áp lực ở trực tràng và xương chậu
– Nước ối có thể ra nhiều hơn

Giữ đúng tư thế:
– Hỗ trợ rặn đẻ hiệu quả và tạo điều kiện thuận lợi cho em bé chào đời

Chuẩn bị từ trong thai kỳ:
– Tham gia các lớp tiền sản, tập yoga hoặc bơi lội
– Ăn uống đúng và đủ để có sức khỏe tốt và em bé đạt cân nặng phù hợp

Kết luận:

Rặn đẻ không đau là điều hoàn toàn có thể thực hiện được bằng cách áp dụng các kỹ thuật thở, tư thế phù hợp và những lưu ý quan trọng. Việc chuẩn bị từ trong thai kỳ và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ sẽ giúp mẹ bầu sinh con thuận lợi và thoải mái hơn.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.