Hôn nhân cận huyết là gì?
Hôn nhân cận huyết là mối quan hệ hôn nhân giữa những người có cùng dòng máu trực hệ, bao gồm:
- Người cùng dòng máu về trực hệ: Cha mẹ, con cái, ông bà, cháu chắt.
- Người có họ trong phạm vi ba đời: Anh chị em cùng cha mẹ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha; anh chị em con chú, con bác, con cô, con cậu, con dì.
Nguyên nhân của hôn nhân cận huyết
Các nguyên nhân dẫn đến hôn nhân cận huyết thường liên quan đến yếu tố văn hóa, xã hội và địa lý:
- Văn hóa: Ở một số cộng đồng, hôn nhân cận huyết được chấp nhận hoặc thậm chí khuyến khích để duy trì dòng máu trong gia tộc hoặc bảo toàn tài sản.
- Xã hội: Trong các cộng đồng biệt lập hoặc hẻo lánh, việc tiếp cận người ngoài có thể hạn chế, dẫn đến hôn nhân cận huyết.
- Địa lý: Điều kiện địa hình hiểm trở hoặc giao thông khó khăn có thể ngăn cản việc gặp gỡ người ở các vùng khác, dẫn đến hôn nhân cận huyết trong cùng gia tộc.
Hậu quả của hôn nhân cận huyết
Hôn nhân cận huyết làm tăng nguy cơ xuất hiện các bệnh lý di truyền do sự kết hợp của các gen lặn trên nhiễm sắc thể. Các hậu quả sức khỏe nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Dị tật bẩm sinh: Hở hàm ếch, dị tật tim, tật nứt đốt sống.
- Khiếm thính sớm và suy giảm thị lực sớm.
- Chậm phát triển trí tuệ hoặc khuyết tật học tập.
- Chậm phát triển thể chất.
- Rối loạn máu di truyền: Thalassemia, bệnh hồng cầu hình liềm.
- Động kinh.
- Sảy thai hoặc thai chết lưu.
Quy định pháp luật về hôn nhân cận huyết
Pháp luật Việt Nam nghiêm cấm hôn nhân cận huyết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và chất lượng dân số:
- Xử phạt hành chính: Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với hành vi kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ hoặc có họ trong phạm vi ba đời (Khoản 2 Điều 59 Nghị định 82/2020).
- Xử lý hình sự:
- Tội cưỡng ép kết hôn: Phạt cảnh cáo, cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc tù từ 3 tháng đến 3 năm (Điều 181 Bộ luật Hình sự 2015).
- Tội loạn luân: Phạt tù từ 1 đến 5 năm (Điều 184 Bộ luật Hình sự 2015).