BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Mang thai

Hiện tượng rỉ ối khi mang thai: Nguyên nhân, dấu hiệu và giải pháp

CMS-Admin

 Hiện tượng rỉ ối khi mang thai: Nguyên nhân, dấu hiệu và giải pháp

Hiện tượng rỉ ối là gì?

Nước ối là dịch lỏng bao quanh thai nhi trong tử cung, cung cấp dinh dưỡng và bảo vệ thai nhi. Rỉ ối xảy ra khi túi ối bị rách hoặc thủng một lỗ nhỏ, khiến nước ối rò rỉ ra ngoài âm đạo.

Dấu hiệu nhận biết rỉ ối

 Hiện tượng rỉ ối khi mang thai: Nguyên nhân, dấu hiệu và giải pháp

  • Cảm giác dòng chất lỏng ấm hoặc nước chảy chậm từ âm đạo
  • Nước ối trong, loãng, không mùi
  • Có thể có máu, nút nhầy hoặc màu sắc (nâu, vàng hoặc xanh lá cây)

Phân biệt rỉ ối với dịch âm đạo và són tiểu

 Hiện tượng rỉ ối khi mang thai: Nguyên nhân, dấu hiệu và giải pháp

Rỉ ối và dịch âm đạo:
* Dịch âm đạo thường dính hoặc trơn, trong khi nước ối thường lỏng như nước.

Rỉ ối và són tiểu:
* Nước tiểu có mùi khai đặc trưng, trong khi nước ối không mùi.

Rỉ ối có chảy liên tục không?

 Hiện tượng rỉ ối khi mang thai: Nguyên nhân, dấu hiệu và giải pháp

Có thể có hoặc không. Tùy thuộc vào kích thước và vị trí lỗ thủng trên túi ối, rỉ ối có thể nhiều hoặc ít.

Nguyên nhân gây rỉ ối

  • Cơn co thắt
  • Thủ thuật chọc ối
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục
  • Tiếp xúc với chất độc hại
  • Quá nhiều hoặc quá ít nước ối

Rỉ ối có nguy hiểm không?

Rỉ ối có thể gây nguy hiểm cho thai nhi nếu nước ối chảy liên tục. Điều này có thể dẫn đến:

  • Thiểu ối
  • Nhiễm trùng ối
  • Chèn ép dây rốn
  • Giảm cung cấp oxy và dinh dưỡng cho thai nhi

Mẹ bầu nên làm gì khi bị rỉ ối?

 Hiện tượng rỉ ối khi mang thai: Nguyên nhân, dấu hiệu và giải pháp

  • Đến cơ sở y tế ngay để được chẩn đoán và điều trị
  • Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào tuổi thai, tình trạng nhiễm trùng, sức khỏe của mẹ và tiến triển của chuyển dạ.

Kết luận

Rỉ ối là tình trạng cần được chú ý vì có thể gây nguy hiểm cho thai nhi. Mẹ bầu cần nhận biết sớm các dấu hiệu rỉ ối và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.