BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Mang thai

Đái Tháo Đường Thai Kỳ: Thống Kê Trầm Trọng và Hướng Dẫn Phòng Ngừa

CMS-Admin

 Đái Tháo Đường Thai Kỳ: Thống Kê Trầm Trọng và Hướng Dẫn Phòng Ngừa

Sự Phổ Biến Của Đái Tháo Đường Thai Kỳ

  • Trên toàn thế giới, ước tính có tới 15% thai phụ có nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ.
  • Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh này là 20,3%, theo Hiệp hội Đái tháo đường và thai nghén Quốc tế (IADPSG).

Biến Chứng Nghiêm Trọng

 Đái Tháo Đường Thai Kỳ: Thống Kê Trầm Trọng và Hướng Dẫn Phòng Ngừa

  • Đái tháo đường thai kỳ không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến cố nguy hiểm:
    • Nguy cơ tử vong chu sinh tăng gấp 4 lần.
    • Nguy cơ sinh non tăng gấp đôi.
    • Tỷ lệ hạ đường huyết sơ sinh tăng hơn 20 lần.
    • Nguy cơ chuyển dạ sớm tăng gần 3 lần.
    • Hơn 50% phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ mắc đái tháo đường tuýp 2 trong vòng 10 năm sau sinh.

Các Yếu Tố Nguy Cơ

  • Tỷ lệ đái tháo đường thai kỳ tăng theo tuổi, đặc biệt ở những phụ nữ trên 45 tuổi.
  • Năm 2017, cứ 3 phụ nữ đái tháo đường thì có 1 người đang trong độ tuổi sinh đẻ.

Tầm Quan Trọng Của Kiểm Soát Đường Huyết

 Đái Tháo Đường Thai Kỳ: Thống Kê Trầm Trọng và Hướng Dẫn Phòng Ngừa

  • Việc duy trì mức đường huyết ổn định trong suốt thai kỳ là điều tối quan trọng.
  • Kiểm soát đường huyết giúp giảm đáng kể nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và thai nhi.

Hướng Dẫn Phòng Ngừa

  • Theo dõi sức khỏe sinh sản thường xuyên, đặc biệt là những phụ nữ có nguy cơ cao.
  • Quản lý cân nặng trước và trong khi mang thai.
  • Ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
  • Kiểm tra đường huyết định kỳ.
  • Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về chế độ ăn uống, vận động và dùng thuốc (nếu cần).

Kết Luận

Đái tháo đường thai kỳ là một tình trạng nghiêm trọng cần được quan tâm đúng mức. Các thống kê đáng lo ngại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa và điều trị kịp thời. Bằng cách kiểm soát đường huyết tốt, phụ nữ có thể giảm đáng kể nguy cơ biến chứng, bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.