BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Mang thai

Đái tháo đường thai kỳ: Thống kê đáng lo ngại và cách kiểm soát

CMS-Admin

 Đái tháo đường thai kỳ: Thống kê đáng lo ngại và cách kiểm soát

Thống kê đáng lo ngại về đái tháo đường thai kỳ

  • Trên toàn thế giới, ước tính có tới 15% phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ.
  • Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh này ở phụ nữ mang thai là 20,3% (theo Hiệp hội Đái tháo đường và thai nghén Quốc tế năm 2012).
  • Tỷ lệ đái tháo đường thai kỳ tăng theo tuổi, đặc biệt là ở những phụ nữ trên 45 tuổi.
  • Cứ 3 phụ nữ mắc đái tháo đường, có 1 người đang ở độ tuổi sinh đẻ.
  • Cứ 7 trẻ em sinh ra, có 1 trẻ có mẹ bị đái tháo đường thai kỳ.

Biến cố nguy hiểm do đái tháo đường thai kỳ

 Đái tháo đường thai kỳ: Thống kê đáng lo ngại và cách kiểm soát

Nếu không được điều trị kịp thời, đái tháo đường thai kỳ có thể dẫn đến những biến cố nguy hiểm:

  • Nguy cơ tử vong chu sinh tăng gấp 4 lần.
  • Nguy cơ sinh non tăng gấp đôi.
  • Tỷ lệ hạ đường huyết sơ sinh tăng hơn 20 lần.
  • Nguy cơ chuyển dạ sớm tăng gần 3 lần.

Tầm quan trọng của việc kiểm soát đường huyết

 Đái tháo đường thai kỳ: Thống kê đáng lo ngại và cách kiểm soát

Điều quan trọng nhất đối với phụ nữ bị đái tháo đường thai kỳ là kiểm soát tốt mức đường huyết trong suốt thời gian mang thai. Kiểm soát đường huyết giúp giảm nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và thai nhi, bao gồm:

  • Giảm nguy cơ tử vong chu sinh và sinh non.
  • Phòng ngừa hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh.
  • Giảm nguy cơ chuyển dạ sớm.
  • Giảm nguy cơ mắc đái tháo đường tuýp 2 cho mẹ sau khi sinh.

Kết luận

Đái tháo đường thai kỳ là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Các thống kê đáng lo ngại nhấn mạnh nhu cầu về nhận thức nâng cao, sàng lọc sớm và quản lý cẩn thận. Bằng cách kiểm soát tốt mức đường huyết, phụ nữ bị đái tháo đường thai kỳ có thể làm giảm đáng kể rủi ro biến chứng và đảm bảo kết quả tốt cho cả mình và con mình.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.