Các Chỉ số Sinh trắc học Thai nhi
Trong quá trình mang thai, các chỉ số sinh trắc học như đường kính lưỡng đỉnh, chiều dài xương đùi, chu vi vòng bụng và chu vi vòng đầu được đo lường để đánh giá sự phát triển của thai nhi. Những chỉ số này cho biết tốc độ tăng trưởng của thai nhi và bất kỳ bất thường nào về hình thái.
Ý nghĩa của Chỉ số Chiều dài Xương đùi Thai nhi
Chỉ số chiều dài xương đùi (FL) là thước đo độ dài của xương đùi thai nhi. Giống như các chỉ số khác, FL giúp đánh giá sự phát triển bình thường của thai nhi. Chiều dài xương đùi tương ứng với tuổi thai cho thấy sự phát triển khỏe mạnh.
Tuy nhiên, nếu chiều dài xương đùi ngắn hơn so với tiêu chuẩn, nó có thể là dấu hiệu tăng nguy cơ hội chứng Down. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý rằng đây chỉ là dấu hiệu nguy cơ và không phải tất cả trường hợp xương đùi ngắn đều có nghĩa là thai nhi bị Down.
Yếu tố ảnh hưởng đến Chỉ số Chiều dài Xương đùi Thai nhi
Có ba yếu tố chính ảnh hưởng đến chiều dài xương đùi thai nhi:
1. Di truyền
Yếu tố di truyền đóng vai trò quyết định khoảng 23% đến chiều dài xương đùi thai nhi.
2. Chế độ dinh dưỡng
Chế độ dinh dưỡng của mẹ bầu có tác động đáng kể đến sự phát triển xương của thai nhi. Đảm bảo cung cấp đủ vitamin D, canxi, chất đạm, iốt, sắt, axit folic và axit béo không no (DHA, ARA) có thể cải thiện chiều dài xương đùi.
3. Thói quen xấu
Các thói quen xấu như thức khuya, uống nhiều nước ngọt, cà phê, bia rượu hoặc hút thuốc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển xương của thai nhi.
Biểu đồ Đo Chiều dài Xương đùi Thai nhi Theo tuần
Chiều dài xương đùi thai nhi được đo từ tuần thứ 14 của thai kỳ. Dưới đây là biểu đồ theo dõi chiều dài xương đùi trung bình theo tuần:
| Tuần thai | Chiều dài xương đùi (mm) |
|—|—|
| 14 | 11,4 |
| 15 | 14,5 |
| 16 | 17,6 |
| 17 | 20,8 |
| 18 | 24,1 |
| 19 | 27,5 |
| 20 | 31,0 |
| 21 | 34,6 |
| 22 | 38,3 |
| 23 | 42,1 |
| 24 | 46,0 |
| 25 | 49,9 |
| 26 | 53,9 |
| 27 | 57,9 |
| 28 | 62,0 |
| 29 | 66,2 |
| 30 | 70,4 |
| 31 | 74,7 |
| 32 | 79,1 |
| 33 | 83,5 |
| 34 | 88,0 |
| 35 | 92,6 |
| 36 | 97,3 |
| 37 | 102,0 |
| 38 | 106,8 |
| 39 | 111,6 |
| 40 | 116,5 |
Lưu ý: Đây chỉ là các giá trị trung bình và có thể có sự khác biệt giữa các thai nhi.