BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Mang thai

Các Vitamin Thiết Yếu cho Mẹ Bầu: Hướng Dẫn Toàn Diện

CMS-Admin

 Các Vitamin Thiết Yếu cho Mẹ Bầu: Hướng Dẫn Toàn Diện

H3: Vitamin A

  • Cần thiết cho sự phát triển của các tế bào, xương, da, mắt, răng và hệ miễn dịch của thai nhi.
  • Lượng khuyến cáo: 770 microgram.
  • Nguồn: Sản phẩm từ sữa, động vật, cải bó xôi, cà rốt, khoai lang.

H3: Vitamin B1 (Thiamin)

  • Giúp chuyển hóa tinh bột thành năng lượng và hỗ trợ sản xuất hồng cầu.
  • Lượng khuyến cáo: 1,4 mg.
  • Nguồn: Bột yến mạch, đậu khô, nho khô, bắp.

H3: Vitamin B2 (Riboflavin)

  • Giải phóng năng lượng từ chất béo, protein và tinh bột, hỗ trợ tăng trưởng não của thai nhi.
  • Lượng khuyến cáo: 1,4 mg.
  • Nguồn: Gan, sữa, trứng, thịt gà, nấm.

H3: Vitamin B3 (Niacin)

  • Cung cấp năng lượng, thúc đẩy lưu thông máu và hỗ trợ phát triển hệ thần kinh của thai nhi.
  • Lượng khuyến cáo: 18 mg.
  • Nguồn: Thịt, cá, đậu phộng, nấm.

H3: Vitamin B6 (Pyridoxine)

  • Giúp sử dụng protein để xây dựng mô, tạo bạch cầu và hồng cầu.
  • Lượng khuyến cáo: 1,9 mg.
  • Nguồn: Chuối, bơ, cám, thịt gà, khoai tây.

H3: Vitamin B7 (Biotin)

  • Tham gia sản xuất axit amin và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Lượng khuyến cáo: 30 microgram.
  • Nguồn: Đậu phộng, trứng, nấm, quả bơ.

H3: Vitamin B12

  • Cần thiết cho sự hình thành các vật chất di truyền, hồng cầu và hệ thần kinh.
  • Lượng khuyến cáo: 2,6 microgram.
  • Nguồn: Sản phẩm từ động vật, nấm men dinh dưỡng.

H3: Choline

  • Quan trọng cho sự phát triển não và ống thần kinh của thai nhi.
  • Lượng khuyến cáo: 450 mg.
  • Nguồn: Đậu phộng, trứng, súp lơ, thịt.

H3: Folate (Axit Folic)

  • Ngăn ngừa các khuyết tật thần kinh ở thai nhi.
  • Lượng khuyến cáo: 600 microgram.
  • Nguồn: Bơ, chuối, rau xanh, đậu.

H3: Axit Pantothenic

  • Tham gia chuyển hóa chất dinh dưỡng và sản xuất hormone steroid.
  • Lượng khuyến cáo: 6 mg.
  • Nguồn: Thịt, sữa, ngũ cốc, rau xanh.

H3: Vitamin C

  • Cần thiết cho sản xuất collagen, chữa lành mô và hỗ trợ hấp thụ sắt.
  • Lượng khuyến cáo: 85 mg.
  • Nguồn: Cam, quýt, măng tây, súp lơ.

H3: Vitamin D

  • Hỗ trợ hấp thụ canxi và duy trì xương khỏe mạnh.
  • Lượng khuyến cáo: 200-400 đơn vị.
  • Nguồn: Ánh sáng mặt trời, cá mòi, lòng đỏ trứng.

H3: Vitamin E

  • Ngăn ngừa tổn thương màng tế bào.
  • Lượng khuyến cáo: 15 mg.
  • Nguồn: Dầu thực vật, khoai lang, hạnh nhân.

H3: Vitamin K

  • Cần thiết cho quá trình đông máu.
  • Lượng khuyến cáo: 90 microgram.
  • Nguồn: Dầu hạt cải, thịt bò, rau xanh, táo xanh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.