BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Mang thai

Bệnh sởi ở phụ nữ mang thai: Nguy cơ, triệu chứng và cách xử lý

CMS-Admin

 Bệnh sởi ở phụ nữ mang thai: Nguy cơ, triệu chứng và cách xử lý

Tổng quan về bệnh sởi

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng cho bất kỳ ai bị nhiễm bệnh. Bệnh sởi hiện khá hiếm gặp nhờ chương trình tiêm chủng rộng rãi, nhưng các đợt bùng phát vẫn có thể xảy ra.

Nguy cơ đối với phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai không được tiêm phòng hoặc không được miễn dịch có nguy cơ mắc bệnh sởi cao. Bệnh sởi ở phụ nữ mang thai có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

  • Sẩy thai
  • Sinh non (trước 37 tuần)
  • Em bé sinh nhẹ cân

Triệu chứng của bệnh sởi

Triệu chứng của bệnh sởi thường bắt đầu với:

  • Sốt
  • Sổ mũi
  • Ho
  • Mắt đỏ

Sau 3-5 ngày, phát ban đỏ xuất hiện từ đầu xuống chân. Sau 2-3 ngày, các đốm trắng xuất hiện bên trong miệng. Phát ban và các triệu chứng thường rõ ràng trong vòng 1-2 tuần.

Phòng ngừa bệnh sởi

Phụ nữ đang chuẩn bị mang thai nên tiêm 2 mũi vắc xin sởi nếu chưa tiêm trước đây. Mũi tiêm nhắc sẽ phụ thuộc vào thời điểm tiêm vắc xin đầu tiên. Phụ nữ mang thai chưa được tiêm chủng không nên tiêm vắc xin MMR trong khi mang thai.

Cách xử lý khi mắc bệnh sởi trong thời kỳ mang thai

Nếu không chắc chắn về tình trạng miễn dịch của mình, phụ nữ mang thai nên làm xét nghiệm máu. Nếu tiếp xúc với virus sởi khi đang mang thai, bạn nên đến gặp bác sĩ để tiêm globulin miễn dịch.

Khi nào cần đến bệnh viện ngay lập tức

Gọi cứu thương hoặc đến bệnh viện ngay khi có các triệu chứng sau:

  • Khó thở
  • Đau ngực dữ dội và tệ hơn khi thở
  • Ho ra máu
  • Nhầm lẫn
  • Co giật

Lời khuyên cho phụ nữ chuẩn bị mang thai

Để phòng ngừa bệnh sởi, các chuyên gia đưa ra lời khuyên sau đây:

  • Phụ nữ đang chuẩn bị mang thai nên tiêm vắc xin sởi.
  • Phụ nữ mang thai không được tiêm vắc xin MMR.
  • Tránh tiếp xúc với đám đông và trẻ em chưa được tiêm chủng.
  • Làm xét nghiệm kháng thể sởi nếu sống trong khu vực có dịch.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.