Mục đích của xét nghiệm D-dimer
Xét nghiệm D-dimer được sử dụng để:
- Loại trừ huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi
- Chẩn đoán đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)
- Theo dõi hiệu quả điều trị DIC
Khi nào cần thực hiện xét nghiệm D-dimer
Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm D-dimer nếu bạn có các triệu chứng của huyết khối hoặc DIC, chẳng hạn như:
- Sưng, đau và đỏ ở chân
- Khó thở, nhịp tim nhanh, đau ngực và ho
- Xuất huyết tự phát
Quy trình thực hiện xét nghiệm D-dimer
Trước khi thực hiện:
- Không ăn uống trong 8-12 giờ trước khi xét nghiệm
- Ngưng sử dụng thuốc, chất bổ sung và thảo dược theo hướng dẫn của bác sĩ
Trong khi thực hiện:
- Chuyên viên y tế sẽ lấy một mẫu máu nhỏ từ tĩnh mạch ở cánh tay của bạn.
Sau khi thực hiện:
- Bạn có thể về nhà sau khi lấy máu.
- Kết quả xét nghiệm thường có trong vòng vài ngày.
Giải thích kết quả xét nghiệm D-dimer
Mỗi phòng xét nghiệm có tiêu chuẩn định lượng D-dimer khác nhau. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm thường được giải thích như sau:
Âm tính: Không có cục máu đông
Dương tính: Có nguy cơ cao hình thành cục máu đông
Lưu ý: Kết quả dương tính không phải là chẩn đoán chắc chắn về huyết khối. Có nhiều yếu tố khác có thể gây ra kết quả dương tính, chẳng hạn như:
- Nhiễm trùng
- Bệnh gan
- Ung thư
- Mang thai
Những điều cần thận trọng
Xét nghiệm D-dimer thường an toàn, nhưng có thể có một số rủi ro nhỏ, bao gồm:
- Đau, chảy máu hoặc bầm tím tại vị trí lấy máu
- Nhiễm trùng
- Xuất huyết
- Ngất xỉu
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về xét nghiệm D-dimer, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn.