Bệnh giảm bạch cầu là gì?
Giảm bạch cầu là tình trạng số lượng bạch cầu trung tính, tuyến phòng thủ chính của hệ miễn dịch, thấp bất thường. Đối với người lớn, số lượng bạch cầu trung tính dưới 1500 tế bào/µl được coi là giảm bạch cầu. Có ba mức độ giảm bạch cầu: nhẹ, trung bình và nặng.
Triệu chứng của bệnh giảm bạch cầu
Giảm bạch cầu thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể xuất hiện như:
- Nhiễm trùng tái phát hoặc nghiêm trọng hơn
- Tiêu chảy, buồn nôn
- Mệt mỏi, khó thở
- Loét miệng hoặc hậu môn
- Sưng hạch bạch huyết
- Đau họng, tiểu buốt
- Sốt
Nguyên nhân gây bệnh giảm bạch cầu
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh giảm bạch cầu, bao gồm:
- Nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng)
- Thiếu dinh dưỡng (vitamin B12, folate)
- Vấn đề sản xuất bạch cầu ở tủy xương
- Bệnh lý tủy xương (rối loạn sinh tủy, xơ tủy)
- Ung thư ảnh hưởng đến tủy xương
- Hóa trị, xạ trị, cấy ghép tế bào gốc
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc
- Bệnh tự miễn
Chẩn đoán bệnh giảm bạch cầu
Để chẩn đoán bệnh giảm bạch cầu, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm như:
- Tổng phân tích tế bào máu (CBC)
- Xét nghiệm kháng thể trong máu
- Chọc hút tủy xương
- Sinh thiết tủy xương
- Xét nghiệm di truyền học
Phương pháp điều trị bệnh giảm bạch cầu
Phương pháp điều trị bệnh giảm bạch cầu tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
- Kháng sinh để điều trị nhiễm trùng
- Kích thích bạch cầu hạt Colony (G-CSF) để tăng sản xuất bạch cầu
- Thay đổi thuốc (nếu có thể) trong trường hợp giảm bạch cầu do thuốc
- Truyền bạch cầu
- Ghép tế bào gốc trong trường hợp nghiêm trọng
Lối sống lành mạnh để kiểm soát bệnh giảm bạch cầu
Ngoài việc điều trị y tế, các biện pháp lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng trong việc kiểm soát bệnh giảm bạch cầu, bao gồm:
- Vệ sinh răng miệng tốt
- Tiêm vắc-xin đầy đủ
- Rửa tay thường xuyên
- Xử lý cẩn thận vết thương
- Sử dụng thuốc kháng sinh và kháng nấm theo chỉ định của bác sĩ