Chụp mạch máu kỹ thuật số xóa nền (DSA) là gì?
Chụp mạch máu kỹ thuật số xóa nền (DSA) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mạch máu. Nguyên lý hoạt động của DSA là sử dụng ánh sáng huỳnh quang và tia X để chụp ảnh mạch máu trước và sau khi tiêm chất cản quang. Sau đó, máy tính sẽ xóa mờ hình ảnh nền, bao gồm xương và các mô xung quanh, để làm rõ hệ thống mạch máu.
Khi nào bạn cần thực hiện chụp DSA?
Chụp mạch máu kỹ thuật số xóa nền (DSA) được chỉ định cho nhiều mục đích, bao gồm:
- Chẩn đoán các bệnh mạch máu như tắc nghẽn động mạch hoặc tĩnh mạch
- Đánh giá phình động mạch não và xuất huyết mạch máu
- Phát hiện dị dạng động – tĩnh mạch
- Nghiên cứu hệ thống mạch máu của khối u ác tính
- Hỗ trợ các thủ thuật X-quang can thiệp như phẫu thuật khối phình qua đường nội mạch, nong động mạch bằng bóng và đặt stent động mạch
Những lưu ý trước khi thực hiện chụp DSA
Trước khi thực hiện chụp DSA, bạn cần:
- Nhịn ăn sáng
- Thực hiện các xét nghiệm như điện tâm đồ, xét nghiệm máu và chụp X-quang phổi
- Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ dị ứng hoặc bệnh lý nền nào
- Ngừng dùng thuốc chống đông máu nếu được yêu cầu
Quy trình thực hiện chụp DSA
Trước khi thực hiện:
- Bạn sẽ nằm trên một chiếc ghế thoải mái.
- Bác sĩ sẽ giải thích quy trình và trả lời bất kỳ câu hỏi nào của bạn.
Trong khi thực hiện:
- Đầu tiên, bạn sẽ được chụp X-quang thông thường để tạo ảnh nền.
- Sau đó, chất cản quang sẽ được tiêm vào mạch máu.
- Tia X sẽ được chiếu xuyên qua cơ thể và hình ảnh động sẽ được thu lại.
- Máy tính sẽ xóa mờ hình ảnh nền, để lại hình ảnh rõ ràng của các mạch máu.
Sau khi thực hiện:
- Bạn sẽ được băng bó vùng bẹn và nằm bất động trong 24 giờ.
- Bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ như bầm tím, đau hoặc dị ứng với chất cản quang.
Kết quả và tác dụng của chụp DSA
Kết quả của chụp DSA sẽ giúp bác sĩ:
- Chẩn đoán các bệnh mạch máu một cách chính xác
- Lập kế hoạch điều trị phù hợp
- Đánh giá hiệu quả của các thủ thuật can thiệp
Chụp DSA là một thủ thuật an toàn và hiệu quả, giúp cải thiện đáng kể việc chẩn đoán và điều trị các bệnh tim mạch. Tuy nhiên, vẫn có một số rủi ro liên quan, bao gồm:
- Biến chứng tại chỗ như cục máu đông, tổn thương mô hoặc rò động tĩnh mạch
- Biến chứng toàn thân như thuyên tắc huyết khối, thuyên tắc khí hoặc bóc tách mạch máu