BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Bệnh cơ xương khớp

Huyết tương giàu tiểu cầu: Phương pháp chữa lành vết thương đột phá

CMS-Admin

 Huyết tương giàu tiểu cầu: Phương pháp chữa lành vết thương đột phá

Huyết tương giàu tiểu cầu là gì?

Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) là một thành phần của máu có chứa nồng độ tiểu cầu cao hơn bình thường. Tiểu cầu là những tế bào máu có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và chứa các yếu tố tăng trưởng giúp chữa lành vết thương.

Cơ chế hoạt động của PRP

PRP hoạt động bằng cách kích thích các hệ thống chữa lành tự nhiên của cơ thể. Tiểu cầu trong PRP giải phóng các yếu tố tăng trưởng thúc đẩy quá trình:

  • Điều hòa hóa học
  • Tăng sinh tế bào
  • Biệt hóa tế bào
  • Hình thành mạch máu

Chỉ định sử dụng PRP

PRP được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm:

  • Viêm khớp gối
  • Thoái hóa khớp gối
  • Chấn thương gân mạn tính
  • Chấn thương dây chằng và cơ cấp tính
  • Hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật
  • Điều trị rụng tóc (hỗ trợ cấy ghép tóc)

Thận trọng trước khi tiêm PRP

 Huyết tương giàu tiểu cầu: Phương pháp chữa lành vết thương đột phá

Tiêm PRP không phù hợp với những người sau:

Chống chỉ định tuyệt đối:

  • Rối loạn chức năng tiểu cầu
  • Giảm tiểu cầu nặng
  • Nhiễm khuẩn tại vị trí tiêm
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú

Chống chỉ định tương đối:

  • Tiêm corticoid tại chỗ trong vòng 1 tháng gần đây
  • Dùng corticoid toàn thân trong vòng 2 tuần gần đây
  • Dùng NSAID trong vòng 48 giờ gần đây
  • Bệnh nhân ung thư

Quy trình thực hiện PRP

Tách huyết tương giàu tiểu cầu:

  • Máu được lấy từ cánh tay của bệnh nhân.
  • Máu được ly tâm để tách thành 3 lớp: huyết tương nghèo tiểu cầu, huyết tương giàu tiểu cầu và hồng cầu.
  • Chất chủ vận tiểu cầu được thêm vào để kích hoạt dòng chảy đông máu, tạo thành gel tiểu cầu.

Tiêm PRP:

  • Vùng tổn thương được gây tê.
  • Gel tiểu cầu được tiêm vào vùng tổn thương.
  • Quá trình tiêm mất khoảng 30 phút đến 1 giờ.

Sau khi tiêm PRP

  • Bệnh nhân có thể về nhà sau 1-2 giờ.
  • Đau nhẹ và bầm tím có thể xảy ra trong vài ngày sau đó.
  • Thuốc giảm đau thông thường có thể được sử dụng.
  • Tránh dùng thuốc chống viêm trong 6 tuần sau khi tiêm.

Tác dụng phụ của PRP

PRP là một liệu pháp an toàn và lành tính, nhưng đôi khi có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm:

  • Đau tại chỗ tiêm
  • Nhiễm trùng
  • Tổn thương mô
  • Chấn thương thần kinh (do tiêm không vô trùng)
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.