Khi nào nên sử dụng thuốc điều trị loãng xương?
- Điểm số T từ -2,5 trở xuống
- Tiền sử gãy xương hông hoặc cột sống do ngã khi đang đứng
Các loại thuốc điều trị loãng xương
Bisphosphonate
* Thuốc viên: Alendronate, Ibandronate, Risedronate
* Thuốc tiêm: Ibandronate, Axit Zoledronic
* Tác dụng: Ngăn cơ thể tái hấp thụ mô xương và làm chậm quá trình phân hủy xương
* Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau bụng, ợ chua, suy giảm chức năng thận, tổn thương xương hàm (hiếm)
Liệu pháp liên quan đến hormone
* Estrogen: Phù hợp với phụ nữ vừa mãn kinh
* Testosterone: Dành cho nam giới bị thiếu hụt testosterone
* Raloxifene: Tác dụng tương tự estrogen nhưng không gây tác dụng phụ như estrogen
Thuốc kháng thể đơn dòng
* Denosumab: Tăng mật độ xương, giảm nguy cơ gãy xương
* Tác dụng phụ: Gãy hoặc nứt giữa xương đùi, chậm lành xương hàm, nhiễm trùng nghiêm trọng (hiếm)
Thuốc xây dựng xương
* Teriparatide và Abaloparatide: Kích thích sự phát triển xương mới
* Romosozumab: Tạo xương mới, giảm quá trình phân hủy xương
* Tác dụng phụ: Không có thông tin về tác dụng phụ
Cách sử dụng thuốc điều trị loãng xương
- Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ
- Uống thuốc vào thời điểm cụ thể trong ngày
- Tránh dùng thuốc với canxi hoặc các sản phẩm có chứa sắt
- Theo dõi sức khỏe răng miệng và thông báo cho nha sĩ về việc sử dụng thuốc điều trị loãng xương
Tác dụng phụ
- Các tác dụng phụ khác nhau tùy theo loại thuốc
- Thường gặp: Buồn nôn, đau bụng, ợ chua
- Hiếm gặp: Tổn thương xương hàm, gãy xương đùi không điển hình, nhiễm trùng nghiêm trọng
Lưu ý
- Thuốc điều trị loãng xương không phải là thuốc chữa khỏi
- Cần kết hợp điều trị thuốc với các biện pháp thay đổi lối sống như bổ sung canxi và vitamin D3, tập thể dục và tránh ngã
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào