BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Thuốc Itraconazole: Công Dụng, Liều Lượng, Tác Dụng Phụ và Thận Trọng

CMS-Admin

 Thuốc Itraconazole: Công Dụng, Liều Lượng, Tác Dụng Phụ và Thận Trọng

Công dụng của Itraconazole

Itraconazole là một loại thuốc kháng nấm nhóm azol, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do nấm, bao gồm:
– Nấm da chân, da bẹn, da thân và da kẽ tay
– Nấm miệng và thực quản
– Nấm móng tay và móng chân
– Các bệnh nhiễm nấm khác như: Coccidioidomycosis, Sporotrichosis, Cryptococcosis, Candida âm đạo và Microsporidiosis

Liều lượng Itraconazole

 Thuốc Itraconazole: Công Dụng, Liều Lượng, Tác Dụng Phụ và Thận Trọng

Liều lượng cho người lớn:
Liều lượng itraconazole thay đổi tùy thuộc vào loại nhiễm trùng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là một số liều dùng thông thường:
Nấm da chân, da bẹn, da thân và da kẽ tay: 200mg/ngày, uống 1 lần
Nấm miệng: 200mg/ngày, uống 1 lần, trong 1-2 tuần
Nấm thực quản: 100mg/ngày, uống 1 lần, trong ít nhất 3 tuần
Nấm móng tay và móng chân: 200mg/ngày, uống 1 lần, trong 12 tuần liên tiếp
Nấm Coccidioidomycosis: 200mg, uống 2-3 lần/ngày
Nấm Sporotrichosis: 200mg, uống 1 lần/ngày, nếu không đáp ứng thì tăng lên 200mg, uống 2 lần/ngày
Nấm Cryptococcosis: 200mg, uống 2 lần/ngày
Nấm Candida âm đạo: 200mg, uống 2 lần/ngày, trong 1 ngày
Nấm Microsporidiosis: 400mg, uống 1 lần/ngày
Nấm toàn thân: 200mg, uống 2 lần/ngày
Dự phòng nhiễm nấm: 200mg, uống 2 lần/ngày
Lang ben: 200mg, uống 1 lần/ngày, trong 7 ngày
Nấm Paracoccidioidomycosis: 200mg, uống 1 lần/ngày, trong 6 tháng

Liều lượng cho trẻ em:
Liều lượng itraconazole cho trẻ em cũng thay đổi tùy thuộc vào loại nhiễm trùng và cân nặng của trẻ. Dưới đây là một số liều dùng thông thường:
Nấm da chân, da bẹn, da thân và da kẽ tay: 10 mg/kg/ngày, uống chia 2 lần, liều tối đa 400 mg/ngày
Nấm miệng: 2,5 mg/kg, uống 2 lần/ngày, đối với trẻ em từ 5 tuổi trở lên
Nấm thực quản: 2,5 mg/kg, uống 2 lần/ngày, đối với trẻ em từ 5 tuổi trở lên
Nấm Coccidioidomycosis: 2-5 mg/kg, uống 3 lần/ngày trong 3 ngày, sau đó giảm xuống 2-5 mg/kg, uống 2 lần/ngày
Nấm Cryptococcus: 5 mg/kg, uống 1 lần/ngày, liều tối đa 200 mg/liều
Nấm Sporotrichosis: 6-10 mg/kg, uống 1 lần/ngày, liều tối đa 400 mg/ngày
Nấm da đầu: 5 mg/kg/ngày, uống liên tục trong 2-4 tuần (đối với nhiễm Trichophyton tonsurans và T violaceum) hoặc 4-6 tuần (đối với nhiễm Microsporum canis)
Nấm Microsporidiosis: 400 mg, uống 1 lần/ngày, đối với trẻ em nhiễm HIV

Tác dụng phụ của Itraconazole

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng itraconazole, bao gồm:
– Tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, buồn nôn nhẹ
– Mùi vị khó chịu trong miệng
– Ngứa nhẹ hoặc da nổi đỏ
– Đau khớp, đau cơ hoặc yếu cơ
– Đau đầu, chóng mặt
– Chảy nước mũi hoặc triệu chứng cảm lạnh khác
– Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (hiếm gặp)

Thận trọng khi sử dụng Itraconazole

Trước khi sử dụng itraconazole, bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
– Mẫn cảm với itraconazole hoặc các loại thuốc kháng nấm khác
– Đang mang thai hoặc cho con bú
– Tiền sử bệnh gan hoặc gan đã bị nhiễm độc do các thuốc khác
– Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
– Bệnh tim
– Vấn đề về nhịp tim
– Suy tim sung huyết
– Xơ nang
– Thiếu axit dịch vị
– Bệnh thận
– Bệnh gan

Tương tác thuốc

Itraconazole có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
– Thuốc chống loạn thần hoặc thuốc an thần
– Thuốc trị HIV/AIDS
– Thuốc để điều trị tăng cholesterol
– Thuốc kháng sinh
– Thuốc chống đông máu
– Thuốc trị ung thư
– Thuốc để điều trị các vấn đề tiết niệu
– Thuốc tim hoặc bệnh về huyết áp
– Thuốc ức chế miễn dịch
– Thuốc để ngăn ngừa thải ghép
– Thuốc trị đau nửa đầu
– Thuốc giảm đau có chất gây mê
– Thuốc động kinh

Quá liều và quên liều

Trong trường hợp quá liều, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên uống một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.