BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Thuốc và Thực phẩm chức năng

Itranstad: Thuốc Chống Nấm Hiệu Quả và Cách Sử Dụng

CMS-Admin

 Itranstad: Thuốc Chống Nấm Hiệu Quả và Cách Sử Dụng

Tác Dụng của Itranstad

Itranstad (itraconazole) là một loại thuốc chống nấm thuộc nhóm azole. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu trong màng tế bào nấm. Điều này làm suy yếu màng tế bào nấm, dẫn đến chết tế bào.

Itranstad được chỉ định để điều trị các loại nhiễm trùng nấm sau:

  • Nấm Candida ở miệng – họng
  • Nấm Candida âm hộ – âm đạo
  • Lang ben
  • Bệnh bấm da
  • Nấm móng chân, tay
  • Bệnh nấm Blastomyces (trong và ngoài phổi)
  • Bệnh nấm Histoplasma (bao gồm bệnh mạn tính ở khoang phổi và bệnh nấm Histoplasma rải rác, không ở màng não)
  • Bệnh nấm Aspergillus (trong/ngoài phổi ở bệnh nhân không dung nạp hoặc kháng amphotericin B)

Ngoài ra, Itranstad còn được sử dụng để điều trị duy trì ở bệnh nhân AIDS để phòng ngừa nhiễm nấm tiềm ẩn tái phát và phòng nhiễm nấm trong thời gian giảm bạch cầu trung tính kéo dài.

Liều Dùng

Liều dùng của Itranstad phụ thuộc vào loại nhiễm trùng nấm cụ thể và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Người lớn:

  • Điều trị ngắn ngày:
    • Nấm Candida miệng – hầu: 100 mg/lần/ngày, uống trong 15 ngày.
    • Bệnh nhân AIDS hoặc giảm bạch cầu trung tính: 200 mg/lần/ngày, uống trong 15 ngày.
    • Nấm Candia âm hộ – âm đạo: 200mg/lần, ngày uống 2 lần, chỉ uống 1 ngày hoặc uống 200 mg/lần/ngày trong 3 ngày.
    • Lang ben: 200 mg/lần/ngày, uống trong 7 ngày.
    • Bệnh nấm da: 100 mg/lần/ngày, uống trong 15 ngày.
  • Điều trị dài ngày (nhiễm nấm toàn thân):
    • Bệnh nấm móng: 200 mg/lần/ngày, uống trong 3 tháng.
    • Bệnh nấm Aspergillus: 200 mg/lần/ngày, trong 2–5 tháng.
    • Bệnh nấm Candida: 100-200 mg/lần/ngày, trong 3 tuần đến 7 tháng.
    • Bệnh nấm Cryptococcus (không viêm màng não): 200 mg/lần/ngày, uống trong 2 tháng đến 1 năm.
    • Viêm màng não do nấm Cryptococcus: 200 mg/lần, 2 lần/ngày.
    • Điều trị duy trì: 200 mg/lần/ngày.
    • Bệnh nấm Histoplasma và Blastomyces: 200 mg/lần, ngày uống 1–2 lần trong 8 tháng.
    • Điều trị duy trì trong bệnh AIDS: 200 mg/lần/ngày.
    • Dự phòng trong bệnh giảm bạch cầu trung tính: 200 mg/lần/ngày.

Trẻ em:

Tính an toàn và hiệu quả của Itranstad trên trẻ em dưới 18 tuổi chưa được xác định.

Cách Dùng

  • Itranstad được dùng theo đường uống.
  • Uống viên thuốc với một ít nước, ngay sau bữa ăn.
  • Không nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.

Chống Chỉ Định

Itranstad chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với itraconazole hoặc các azole khác
  • Đang điều trị với terfenadin, astemizole, triazolam dạng uống, midazolam dạng uống và cisaprid
  • Điều trị nấm móng cho phụ nữ có thai hoặc dự định có thai

Tác Dụng Phụ

Các tác dụng phụ thường gặp của Itranstad bao gồm:

  • Toàn thân: Chóng mặt, đau đầu
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, táo bón, khó tiêu

Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:

  • Toàn thân: Phản ứng dị ứng, rối loạn kinh nguyệt
  • Gan: Tăng enzyme gan

Thận Trọng/Cảnh Báo

Trước khi sử dụng Itranstad, cần lưu ý những điều sau:

  • Không dùng Itranstad để điều trị nấm móng cho bệnh nhân có dấu hiệu suy tim sung huyết.
  • Thận trọng khi sử dụng Itranstad cho bệnh nhân có bệnh gan tiến triển hoặc có tiền sử nhiễm độc gan do thuốc khác.
  • Ngưng sử dụng Itranstad nếu có dấu hiệu bệnh thần kinh.
  • Itranstad có thể làm tăng nguy cơ nhạy cảm với ánh sáng.

Tương Tác Thuốc

Itranstad có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống loạn nhịp tim
  • Thuốc hạ lipid máu
  • Thuốc ức chế HIV protease
  • Thuốc nhóm benzodiazepin
  • Cisaprid
  • Pimozid
  • Thuốc ức chế phosphodiesterase
  • Warfarin
  • Digoxin
  • Thuốc điều trị đái tháo đường
  • Thuốc kháng axit hoặc kháng H2
  • Thuốc cảm ứng enzyme gan

Bảo Quản

Bảo quản Itranstad trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ không quá 30°C.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.