Công dụng
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm amidan cấp, viêm xoang cấp, viêm tai giữa cấp
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Đợt cấp của viêm phế quản mạn, viêm phổi thùy, viêm phế quản phổi
- Nhiễm trùng tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận – bể thận
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Nhọt, áp xe, viêm mô tế bào, nhiễm khuẩn vết thương
- Nhiễm trùng xương và khớp: Viêm tủy xương
- Nhiễm trùng răng: Áp xe ổ răng nặng kèm theo viêm mô tế bào lan tỏa hoặc nhiễm khuẩn răng không đáp ứng với các kháng sinh ban đầu
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
– Nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa: 1 viên/lần, 2 lần/ngày
– Nhiễm khuẩn răng: 1 viên/lần, 2 lần/ngày, dùng trong 5 ngày
Trẻ em dưới 12 tuổi: Không sử dụng
Cách dùng
- Nuốt cả viên, không nhai
- Có thể bẻ đôi viên thuốc rồi nuốt, không nhai
- Uống thuốc vào đầu bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ tiêu hóa
Tác dụng phụ
Thường gặp:
– Tiêu chảy
Ít gặp:
– Buồn nôn, nôn
– Chóng mặt, đau đầu
Hiếm gặp:
– Phản ứng dị ứng, phù mạch thần kinh
– Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
– Viêm đại tràng do kháng sinh
– Tăng men gan, vàng da
Chống chỉ định
- Quá mẫn với beta-lactam (penicillin, cephalosporin)
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Vàng da/rối loạn chức năng gan liên quan đến amoxicillin-clavulanat
Thận trọng
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng
- Người suy thận: Có thể cần điều chỉnh liều lượng
Tương tác thuốc
- Probenecid
- Allopurinol
- Thuốc tránh thai đường uống
- Mycophenolate mofetil
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C
- Sử dụng trong vòng 14 ngày sau khi mở vỉ thuốc