Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC)
CBC là xét nghiệm máu phổ biến nhất, giúp phát hiện các bệnh về máu và rối loạn như thiếu máu, nhiễm trùng và ung thư. CBC đo lường:
- Tế bào hồng cầu: Mang oxy đến các cơ quan.
- Tế bào bạch cầu: Chiến đấu chống nhiễm trùng.
- Tiểu cầu: Giúp đông máu.
- Hemoglobin: Protein giàu sắt trong tế bào hồng cầu.
- Hematocrit: Tỷ lệ phần trăm của tế bào hồng cầu trong máu.
- MCV: Mật độ trung bình của tế bào hồng cầu.
Xét nghiệm sinh hóa máu (BMP)
BMP là một nhóm các xét nghiệm đo các hóa chất khác nhau trong máu, bao gồm:
- Glucose: Đo nồng độ đường trong máu.
- Canxi: Khoáng chất quan trọng cho chức năng cơ và xương.
- Điện giải: Giúp duy trì mức chất lỏng và cân bằng axit.
- Nitơ urê máu (BUN): Thải từ thận.
- Creatinin: Thải từ thận.
Xét nghiệm enzym máu
Xét nghiệm enzym máu giúp chẩn đoán các bệnh về tim. Các xét nghiệm phổ biến bao gồm:
- Troponin: Protein liên quan đến co cơ tim.
- CK-MB: Enzyme giải phóng khi cơ tim bị tổn thương.
Xét nghiệm máu để đánh giá nguy cơ bệnh tim
Xét nghiệm này đo lường cholesterol và chất béo trung tính trong máu, giúp xác định nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành.
Chuẩn bị trước khi làm xét nghiệm máu
- Tránh ăn hoặc uống (ngoại trừ nước lọc) trong tối đa 12 giờ.
- Ngừng dùng một số loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Quá trình xét nghiệm máu
- Sẽ được lấy mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay.
- Khu vực lấy máu được khử trùng và dây quấn được sử dụng để làm nổi tĩnh mạch.
- Kim tiêm được đưa vào tĩnh mạch và mẫu máu được lấy vào ống tiêm hoặc ống chứa.
Sau khi xét nghiệm máu
- Mẫu máu được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.
- Kết quả thường có sẵn trong vòng vài ngày đến vài tuần.
- Bác sĩ sẽ thảo luận về kết quả và đưa ra các khuyến nghị phù hợp.
Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm máu
Các chỉ số xét nghiệm máu trong giới hạn bình thường có thể khác nhau tùy theo phòng thí nghiệm. Một số chỉ số phổ biến bao gồm:
- Albumin: Protein trong máu.
- ALP (alkaline phosphatase): Chức năng gan và dinh dưỡng.
- ALT (alanine aminotransferase): Chức năng gan.
- AST (aspartate aminotransferase): Chức năng thận và gan.
- BUN (nitrogen urê nitrogen): Chức năng thận.
- Canxi: Sức khỏe xương và chức năng cơ quan.
- Glucose: Quản lý bệnh tiểu đường.
- Kali: Cân bằng chất lỏng và chức năng cơ quan.
- Natri: Quản lý huyết áp và cân bằng chất lỏng.
- Bilirubin: Chức năng gan.
- Protein toàn phần: Nhiễm trùng và bệnh thận/gan.
Xét nghiệm máu khác
- CRP (protein phản ứng C): Đánh giá nguy cơ bệnh tim.
- Homocysteine: Nguy cơ bệnh tim và đột quỵ.
- HbA1c (glycosylated hemoglobin): Quản lý bệnh tiểu đường.
Tầm quan trọng của việc xét nghiệm máu thường xuyên
Xét nghiệm máu là một công cụ chẩn đoán và theo dõi sức khỏe quan trọng. Xét nghiệm thường xuyên có thể giúp phát hiện sớm các bệnh lý, theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh các phương pháp điều trị. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ về tần suất xét nghiệm máu phù hợp dựa trên sức khỏe và tiền sử bệnh của bạn.