BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Sức khỏe

Toát mồ hôi lạnh: Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách điều trị

CMS-Admin

 Toát mồ hôi lạnh: Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách điều trị

Nguyên nhân gây toát mồ hôi lạnh

Toát mồ hôi lạnh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Căng thẳng hoặc lo lắng: Tâm lý căng thẳng có thể khiến cơ thể giải phóng các hormone kích thích đổ mồ hôi.
  • Sốc: Sốc xảy ra khi cơ thể không nhận đủ máu hoặc oxy, dẫn đến đổ mồ hôi lạnh và các triệu chứng nghiêm trọng khác.
  • Nhiễm trùng máu: Nhiễm trùng máu gây viêm toàn thân, cản trở lưu thông máu và dẫn đến đổ mồ hôi lạnh.
  • Chóng mặt, buồn nôn: Chóng mặt và buồn nôn có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm cả vấn đề về tai trong hoặc kết nối của tai trong với não, dẫn đến đổ mồ hôi lạnh.
  • Ngất xỉu: Ngất xỉu là tình trạng não thiếu oxy, có thể gây đổ mồ hôi lạnh ngay trước hoặc sau khi ngất.
  • Đau do chấn thương: Đau dữ dội do chấn thương có thể kích thích đổ mồ hôi lạnh khi cơ thể phản ứng với cơn đau.
  • Chứng đau nửa đầu: Đau nửa đầu có thể gây ra cơn đau dữ dội kéo dài, dẫn đến đổ mồ hôi lạnh như một phản ứng với cơn đau.
  • Thiếu oxy: Thiếu oxy trong cơ thể có thể gây ra đổ mồ hôi lạnh cùng với các triệu chứng khác như khó thở và mất khả năng phán đoán.
  • Huyết áp thấp: Huyết áp thấp có thể khiến não hoặc các cơ quan khác không nhận đủ oxy, dẫn đến đổ mồ hôi lạnh.
  • Tới tuổi mãn kinh: Sự thay đổi nội tiết tố trong thời kỳ mãn kinh có thể gây ra đổ mồ hôi lạnh cùng với các triệu chứng khác như bốc hỏa.
  • Tăng tiết mồ hôi: Tăng tiết mồ hôi là tình trạng đổ mồ hôi quá mức mà không có nguyên nhân rõ ràng, có thể gây ra đổ mồ hôi lạnh.
  • Hạ đường huyết: Hạ đường huyết là tình trạng lượng đường trong máu giảm xuống dưới mức bình thường, dẫn đến đổ mồ hôi lạnh và các triệu chứng khác.
  • Cơn nhồi máu cơ tim: Đổ mồ hôi lạnh có thể là một trong những dấu hiệu cảnh báo sớm của cơn đau tim.

Triệu chứng đi kèm

 Toát mồ hôi lạnh: Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách điều trị

Ngoài đổ mồ hôi lạnh, một số triệu chứng đi kèm có thể giúp xác định nguyên nhân tiềm ẩn, bao gồm:

  • Thở gấp
  • Nôn mửa
  • Da nhợt nhạt
  • Mạch đập nhanh
  • Cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt
  • Đồng tử giãn nở bất thường
  • Cảm thấy mất sức hoặc kiệt sức
  • Lo lắng hoặc căng thẳng bất thường
  • Ù tai
  • Đi lại khó khăn
  • Nhìn mờ hoặc nhìn đôi
  • Khó nói hoặc nói không rõ ràng
  • Mất sức lực hoặc bị tê bất thường
  • Chuyển động mắt bị co giật (chứng rung giật nhãn cầu)
  • Sốt cao
  • Khó thở
  • Mất ý thức
  • Lạnh và run
  • Mạch nhanh bất thường
  • Không tỉnh táo hoặc mất phương hướng
  • Đau dữ dội
  • Khó thở
  • Mất khả năng phán đoán
  • Gặp khó khăn khi phải chú ý một việc gì đó
  • Gặp khó khăn khi đi hoặc kiểm soát các chuyển động cơ thể khác
  • Bất tỉnh
  • Nhìn mờ
  • Cảm thấy kiệt sức
  • Cảm thấy buồn nôn
  • Cảm thấy chóng mặt hoặc lơ mơ
  • Khó ngủ
  • Tăng cân
  • Thay đổi tâm trạng
  • Khó kiểm soát việc đi nhẹ
  • Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt
  • Ít khoái cảm hơn khi quan hệ tình dục
  • Khó chịu hoặc đau ở cổ, hàm, bụng hoặc lưng
  • Khó chịu hoặc đau ở ngực như bị kéo, bóp ở ngực hoặc bị đầy hơi

Cách điều trị

 Toát mồ hôi lạnh: Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách điều trị

Cách điều trị đổ mồ hôi lạnh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó. Một số phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Uống nhiều nước: Đối với đổ mồ hôi lạnh do thiếu nước.
  • Hít thở sâu: Đối với đổ mồ hôi lạnh do thiếu oxy.
  • Kỹ thuật hít thở khi ngồi thiền và thư giãn: Đối với đổ mồ hôi lạnh do căng thẳng hoặc lo lắng.
  • Thuốc chống trầm cảm: Đối với đổ mồ hôi lạnh do căng thẳng hoặc lo lắng.
  • Chất ức chế mồ hôi theo toa: Đối với đổ mồ hôi lạnh nghiêm trọng.
  • Thuốc phong bế thần kinh: Đối với đổ mồ hôi lạnh nghiêm trọng.
  • Botox: Đối với đổ mồ hôi lạnh nghiêm trọng.

Khi nào cần gặp bác sĩ

Bạn nên gặp bác sĩ nếu bị đổ mồ hôi lạnh kèm theo bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Ói hoặc đi nặng ra máu
  • Cảm thấy cổ họng bị nghẹn
  • Không minh mẫn như bình thường
  • Móng tay hoặc môi đổi màu hơi xanh
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.