BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Sức khỏe

Thải ghép: Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị

CMS-Admin

 Thải ghép: Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị

Các loại thải ghép

Thải ghép được chia thành ba loại chính:

  • Thải ghép cấp tính: Thường xảy ra trong vài ngày đến vài tháng đầu sau khi ghép.
  • Thải ghép cấp tốc: Xảy ra ngay lập tức sau khi ghép.
  • Thải ghép mạn tính: Thường xảy ra nhiều tháng hoặc nhiều năm sau khi ghép.

Nguyên nhân thải ghép

Thải ghép xảy ra khi hệ thống miễn dịch nhận diện cơ quan hoặc mô cấy ghép là “tác nhân lạ” và tấn công chúng. Điều này có thể xảy ra do:

  • Sự khác biệt về kháng nguyên: Người hiến và người nhận càng có mối quan hệ huyết thống xa thì sự khác biệt về kháng nguyên càng lớn, dẫn đến nguy cơ thải ghép cao hơn.
  • Đáp ứng miễn dịch: Hệ thống miễn dịch của người nhận tạo ra các kháng thể và tế bào miễn dịch tấn công cơ quan cấy ghép.

Triệu chứng thải ghép

Các triệu chứng thải ghép có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cơ quan hoặc mô được cấy ghép. Các triệu chứng chung bao gồm:

  • Suy giảm chức năng của cơ quan cấy ghép
  • Khó chịu, không thoải mái hoặc ốm yếu
  • Đau hoặc sưng ở khu vực cấy ghép (hiếm gặp)
  • Sốt (hiếm gặp)
  • Các triệu chứng giống cúm (ớn lạnh, đau nhức cơ thể, buồn nôn, ho và khó thở)

Chẩn đoán thải ghép

Để chẩn đoán thải ghép, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Sinh thiết: Xét nghiệm một mẫu mô nhỏ từ cơ quan cấy ghép.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Chụp CT, chụp X-quang hoặc siêu âm để kiểm tra cơ quan cấy ghép.
  • Xét nghiệm chức năng: Đánh giá chức năng của cơ quan cấy ghép.

Điều trị thải ghép

Mục tiêu của điều trị thải ghép là ngăn chặn phản ứng của hệ thống miễn dịch và đảm bảo cơ quan cấy ghép hoạt động tốt. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Thuốc ức chế miễn dịch: Ngăn ngừa hệ thống miễn dịch tấn công cơ quan cấy ghép.
  • Ghép lại: Nếu thải ghép mạn tính không đáp ứng với thuốc, có thể cần phải ghép lại.

Tiên lượng thải ghép

Tiên lượng của thải ghép phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại cơ quan cấy ghép, tình trạng sức khỏe của người nhận và mức độ thải ghép.

  • Thải ghép cấp tính: Thường có thể điều trị thành công bằng thuốc.
  • Thải ghép cấp tốc: Có thể đe dọa tính mạng và yêu cầu điều trị khẩn cấp.
  • Thải ghép mạn tính: Khó điều trị hơn và có thể dẫn đến suy chức năng cơ quan cấy ghép.

Biến chứng thải ghép

Các biến chứng có thể xảy ra do thải ghép hoặc điều trị thải ghép bao gồm:

  • Nhiễm trùng
  • Ung thư
  • Suy chức năng cơ quan cấy ghép
  • Tác dụng phụ của thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: tăng huyết áp, bệnh thận)

Phòng ngừa thải ghép

Để giảm thiểu nguy cơ thải ghép, các biện pháp sau có thể được thực hiện:

  • Lựa chọn người hiến tạng tương thích: Lựa chọn người hiến tạng có kháng nguyên tương thích với người nhận.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Người nhận cấy ghép thường phải dùng thuốc ức chế miễn dịch trong suốt cuộc đời để ngăn ngừa thải ghép.
  • Theo dõi chặt chẽ: Người nhận cấy ghép cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm và điều trị thải ghép.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.