1. Chỉ định siêu âm màng phổi
Siêu âm màng phổi thường được chỉ định khi X quang ngực không cung cấp đủ thông tin để chẩn đoán các tình trạng như:
- Tràn dịch màng phổi
- Khối u hoặc dịch gây mờ thành ngực hoặc thành phổi
- Dịch khu trú dưới cơ hoành
- Dày màng phổi
- Khối u màng phổi hoặc khối u phổi xâm lấn thành ngực
- Hướng dẫn các thủ thuật chọc dò, dẫn lưu và sinh thiết dịch màng phổi
- Tràn khí màng phổi
- Các bệnh lý thành ngực, viêm phổi và liệt cơ hoành
2. Quy trình thực hiện siêu âm màng phổi
Quy trình siêu âm màng phổi thường bao gồm các bước sau:
- Bệnh nhân nằm ngửa hoặc nửa nằm nửa ngồi.
- Đầu dò siêu âm được đặt dọc theo đường nách sau ngang với vòm cơ hoành.
- Đầu dò được di chuyển dọc theo liên sườn, quan sát phổi, màng phổi và các cấu trúc lân cận.
- Siêu âm màu Doppler và siêu âm dòng M có thể được sử dụng để đánh giá sự di chuyển và dòng chảy của dịch màng phổi.
3. Ưu điểm của siêu âm màng phổi
- An toàn: Không sử dụng bức xạ.
- Chi phí thấp: Hợp lý hơn so với các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác.
- Nhanh chóng: Kết quả có thể có ngay.
- Không xâm lấn và không gây đau: Thực hiện trên bề mặt da.
- Tiện lợi: Có thể thực hiện tại giường bệnh, ngay cả trong trường hợp cấp cứu.
4. Nhược điểm của siêu âm màng phổi
- Độ phân giải hạn chế: Chất lượng hình ảnh phụ thuộc vào thiết bị.
- Khó khăn trong chẩn đoán: Phổi chứa nhiều khí nên có thể cản trở hình ảnh siêu âm.
- Phụ thuộc vào người thực hiện: Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào trình độ chuyên môn của người siêu âm.
- Một số trường hợp khó đánh giá: Bị che lấp bởi xương sườn.
5. Kết luận
Siêu âm màng phổi là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh quan trọng trong đánh giá các bệnh lý đường hô hấp. Nó cung cấp thông tin toàn diện về tràn dịch màng phổi, khối u, dày màng phổi và các tình trạng khác, giúp hướng dẫn các thủ thuật chọc dò và sinh thiết. Mặc dù có một số hạn chế, siêu âm màng phổi vẫn là một công cụ chẩn đoán có giá trị, đặc biệt là khi X quang ngực không cung cấp đủ thông tin.