Tổng quan về Nha khoa Việt Pháp
Lịch sử hình thành:
- Thành lập năm 2005 tại Hải Dương.
- Mở cơ sở đầu tiên tại Hà Nội năm 2011.
- Hiện có 9 cơ sở tại Hà Nội, Hải Dương và Quảng Ninh.
Mục tiêu:
- Đem lại sự hài lòng cho khách hàng với hàm răng khỏe đẹp và trải nghiệm dịch vụ thoải mái.
Các dịch vụ tại Nha khoa Việt Pháp
- Chỉnh nha (niềng răng)
- Nha khoa thẩm mỹ (răng sứ, tạo hình viền lợi, tẩy trắng răng)
- Phục hình răng (cấy ghép Implant)
- Điều trị các bệnh răng miệng (điều trị tủy, sâu răng, viêm nha chu, viêm lợi)
- Nhổ răng
- Lấy cao răng
Quy trình tư vấn, đặt lịch và thăm khám
Quy trình đặt lịch:
- Liên hệ qua hotline hoặc các kênh khác để được tư vấn miễn phí.
- Để lại thông tin cá nhân và thời gian thăm khám mong muốn.
- Đến nha khoa để khám theo lịch hẹn.
Quy trình thăm khám:
- Cung cấp thông tin tại quầy lễ tân.
- Bác sĩ chuyên khoa lắng nghe tình trạng bệnh và khám lâm sàng.
- Chụp X-quang, lấy dấu răng hoặc thực hiện các dịch vụ cần thiết.
- Bác sĩ hướng dẫn cách chăm sóc răng miệng.
Bảng giá dịch vụ
Răng sứ thẩm mỹ
| Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
|—|—|—|
| Răng sứ kim loại thường | 1 chiếc | 1.500.000 |
| Răng sứ kim loại Titan | 1 chiếc | 2.500.000 |
| Răng toàn sứ Katana (Nhật) | 1 chiếc | 5.000.000 |
| Răng toàn sứ Venus 3F Plus (Đức) | 1 chiếc | 5.000.000 |
| Răng toàn sứ Cercon (Đức) | 1 chiếc | 6.000.000 |
| Răng toàn sứ Cercon HT (Đức) | 1 chiếc | 8.000.000 |
| Răng toàn sứ Nacera (Đức) | 1 chiếc | 9.000.000 |
| Răng toàn sứ Ceramill (Đức) | 1 chiếc | 9.000.000 |
| Răng toàn sứ Emax ( Đức) | 1 chiếc | 10.000.000 |
| Răng toàn sứ HT Smile (Đức) | 1 chiếc | 10.000.000 |
| Răng sứ Veneer Emax press (Đức) | 1 chiếc | 12.000.000 |
Niềng răng – chỉnh nha
| Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
|—|—|—|
| Chỉnh nha máng trượt | Trọn gói | 2.000.000 |
| Chỉnh nha hàm Ốc Long (Hawlay) | Trọn gói | 5.000.000 |
| Chỉnh nha hàm Twin Block | Trọn gói | 7.000.000 |
| Chỉnh nha hàm nong xương | Trọn gói | 10.000.000 |
| Chỉnh nha mắc cài kim loại thường | Trọn gói | 35.000.000 -40.000.000 |
| Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc | Trọn gói | 40.000.000 – 45.000.000 |
| Chỉnh nha mắc cài sứ thường | Trọn gói | 40.000.000 – 45.000.000 |
| Chỉnh nha mắc cài sứ tự buộc | Trọn gói | 45.000.000 – 55.000.000 |
| Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi | Trọn gói | 60.000.000 – 80.000.000 |
| Chỉnh nha Invisalign | Trọn gói | 4.500 – 5.000 USD |
| Chỉnh nha vít Mini | 1 vít | 2.500.000 |
Trồng răng Implant
| Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
|—|—|—|
| Implant Hàn Quốc | 1 răng | 800 USD |
| Implant Mỹ | 1 răng | 1.500 USD |
| Implant Straumann | 1 răng | 2.000.000 USD |
| Nâng xoang kín | Trọn gói | 5.000.000 |
| Nâng xoang hở | Trọn gói | 10.000.000 – 15.000.000 |
| Ghép xương bột | Trọn gói | 5.000.000 – 8.000.000 |
| Ghép xương khối | Trọn gói | 15.000.000 |
| Màng Titanium | 1 Răng | 7.000.000 |
Nhổ răng
| Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
|—|—|—|
| Nhổ răng 8 hàm trên (mọc thẳng) | 1 răng | 1.500.000 – 2.000.000 |
| Nhổ răng 8 hàm trên (mọc ngầm) | 1 răng | 2.000.000 – 4.000.000 |
| Nhổ chân răng 8 hàm trên | 1 răng | 1.000.000 |
| Nhổ răng 8 hàm dưới (mọc thẳng) | 1 răng | 2.000.000 – 2.500.000 |
| Nhổ răng 8 hàm dưới (mọc lệch 45 độ) | 1 răng | 2.500.000 – 3.000.000 |
| Nhổ răng 8 hàm dưới (mọc lệch 90 độ) | 1 răng | 3.000.000 – 3.500.000 |
| Nhổ răng 8 hàm dưới (mọc ngầm) | 1 răng | 3.000.000 – 7.000.000 |
| Nhổ chân răng 8 hàm dưới | 1 răng | 1.500.000 |
| Nhổ răng người lớn 1 chân (R1-R5) | 1 răng | 1.000.000 – 1.500.000 |
| Nhổ răng người lớn nhiều chân (R1-R5) | 1 răng | 1.500.000 – 2.000.000 |
| Nhổ răng sữa (tê bôi, tê xịt) | 1 răng | 50.000 |
| Nhổ răng sữa (tiêm tê) | 1 răng | 100.000 |
Tẩy trắng răng
| Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
|—|—|—|
| Tẩy trắng răng tại nhà | 2 hàm | 1.500.000 – 2.000.000 |
| Tẩy trắng răng tại phòng khám | 2 hàm | 3.500.000 – 4.000.000 |
| Tẩy trắng răng kết hợp (tại nhà và tại phòng khám) | 2 hàm | 4.500.000 – 6.000.000 |
Lấy cao răng
| Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
|—|—|—|
| Lấy cao răng (độ 1, 2, 3) | 2 hàm | 300.000 – 500.000 |
| Đánh bóng răng trẻ em | 2 hàm |