BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Sức khỏe

Nha khoa Đức Hạnh: Điểm đến đáng tin cậy cho sức khỏe răng miệng toàn diện

CMS-Admin

 Nha khoa Đức Hạnh: Điểm đến đáng tin cậy cho sức khỏe răng miệng toàn diện

Về Nha khoa Đức Hạnh

Nha khoa Đức Hạnh được thành lập năm 2002 với tiền thân là phòng khám nha khoa 382. Trải qua quá trình phát triển, nha khoa đã tập hợp một đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, phụ tá chuyên khoa và nhân viên phục vụ tận tâm.

Tầm nhìn và sứ mệnh

Tầm nhìn: Trở thành nhà cung cấp dịch vụ nha khoa uy tín, chất lượng cao phổ biến cho mọi nhà.

Sứ mệnh: Mang lại sức khỏe, vẻ đẹp và lợi ích tối đa cho khách hàng.

Giá trị cốt lõi

  • Giá cả hợp lý
  • Chất lượng hàng đầu
  • Khách hàng là người thân

Các chi nhánh

  • Chi nhánh Tân Bình: 1054 Cách Mạng Tháng 8, phường 4, quận Tân Bình, TP. HCM
  • Chi nhánh Tân Định: 45 Thạch Thị Thanh, phường Tân Định, quận 1, TP. HCM
  • Chi nhánh cầu Chữ Y: 19 Hưng Phú, phường 8, quận 8, TP. HCM
  • Chi nhánh quận 11: 1062 đường 3–2, quận 11, TP. HCM

Thời gian làm việc

  • Thứ 2 – thứ 7:
    • Sáng: 8h00 – 12h00
    • Chiều: 13h30 – 20h00
  • Chủ nhật: làm việc buổi sáng từ 8h00 – 12h00

Các dịch vụ hiện có

  • Khám nha tổng quát
  • Tẩy trắng răng
  • Phục hình răng tháo lắp
  • Nội nha – chữa tủy răng
  • Điều trị nha chu
  • Trám răng
  • Tiểu phẫu răng khôn – răng ngầm – răng mọc lệch
  • Cạo vôi răng
  • Cấy ghép Implant
  • Răng sứ thẩm mỹ
  • Niềng răng – chỉnh nha

Bảng giá

Bảng giá tổng quát

| STT | Danh mục | Bảng giá |
|—|—|—|
| 1 | Cạo vôi, đánh bóng | 100.000 – 200.000 đồng/2 hàm |
| 2 | Trám răng thẩm mỹ | 150.000 – 300.000 đồng/răng |
| 3 | Chữa tủy răng cửa 1 ống tủy | 250.000 – 300.000 đồng/răng |
| 4 | Chữa tủy răng cối 2 – 3 ống tủy | 400.000 – 500.000 đồng/răng |
| 5 | Nhổ răng thường | 150.000 – 300.000 đồng/răng |
| 6 | Tiểu phẫu răng khôn | 1.000.000 đồng/răng |
| 7 | Tiểu phẫu cắt chóp răng nhiễm trùng | 500.000 – 700.000 đồng/răng |
| 8 | Tẩy trắng tại nha khoa với đèn luma cool | 1.500.000 đồng/2 hàm |
| 9 | Tẩy trắng tại nhà | 800.000 đồng/2 hàm |

Bảng giá răng sứ

| STT | Danh mục | Bảng giá |
|—|—|—|
| 1 | Mặt dán Veneer toàn sứ | 5.500.000 đồng/răng |
| 2 | Răng sứ kim loại | 1.000.000 đồng/răng, giảm 30% còn 700.000đồng/răng. Bảo hành 4 năm |
| 3 | Răng sứ Titan | 1.800.000 đồng/răng, giảm 30% còn 1.260.000 đồng/răng. Bảo hành 6 năm |
| 4 | Răng toàn sứ Zirconia Heramic | 4.000.000 đồng/răng, giảm 50% còn 2.000.000 đồng/răng. Bảo hành 10 năm |
| 5 | Răng toàn sứ Cercon HT | 4.800.000 đồng/răng, giảm 50% còn 2.400.000 đồng/răng. Bảo hành 10 năm |
| 6 | Răng toàn sứ Ceramill Zolid | 4.800.000 đồng/răng, giảm 50% còn 2.400.000 đồng/răng. Bảo hành 10 năm |

Bảng giá niềng răng

| STT | Dịch vụ | Bảng giá |
|—|—|—|
| 1 | Niềng răng mắc cài kim loại | 18.000.000 – 20.000.000 đồng/2 hàm |
| 2 | Niềng răng mắc cài sứ thẩm mỹ | 22.000.000 đồng/2 hàm |
| 3 | Niềng răng mắc cài pha lê trong suốt | 24.000.000 đồng/2 hàm |
| 4 | Niềng răng mắc cài kim loại tự khóa | 24.000.000 đồng/2 hàm |
| 5 | Niềng răng mắc cài sứ tự khóa rãnh kim loại | 28.000.000 đồng/2 hàm |
| 6 | Niềng răng không mắc cài thẩm mỹ D-Aligner | 20.000.000 – 30.000.000 đồng/2 hàm |
| 7 | Niềng răng mặt lưỡi (mặt trong răng) thẩm mỹ | 50.000.000 đồng/2 hàm |
| 8 | Niềng răng khí cụ tháo lắp | 3.000.000 đồng/hàm |

Bảng giá Implant

| STT | Dịch vụ | Bảng giá |
|—|—|—|
| 1 | Cắm ghép Implant Kontact (Pháp) | 20.000.000 đồng/răng, giảm 50% còn 10.000.000 đồng/răng |
| 2 | Cắm ghép Implant Megagen (Hàn Quốc) | 18.000.000 đồng/răng, giảm 50% còn 9.000.000 đồng/răng |
| 3 | Cắm ghép NoBel Active (Israel) | 22.000.000 đồng/răng |
| 4 | Cấy ghép Implant Mis (Israel) | 18.000.000 đồng/răng |
| 5 | Cấy ghép Implant Ankylos | 20.000.000 đồng/răng |

Bảng giá phục hình tháo lắp

| STT | Dịch vụ | Bảng giá |
|—|—|—|
| 1 | Răng tháo lắp nhựa Việt Nam | 200.000 đồng/răng |
| 2 | Răng tháo lắp nhựa Mỹ | 300.000 đồng/răng |
| 3 | Răng tháo lắp Composite | 400.000 đồng/răng |
| 4 | Hàm khung hợp kim Crom – Cobalt | 1.200.000 đồng/hàm (răng tính riêng) |
| 5 | Hàm khung titan | 2.400.000 đồng/hàm (răng tính riêng) |
| 6 | Hàm nhựa dẻo biosoft | 2.000.000 đồng/hàm (răng tính riêng) |
| 7 | Lưới chống gãy hàm | 200.000 đồng/hàm |

Liên hệ

  • Hotline: 090 688 4440 – 190 058 8884
  • Email: [email protected]
  • Website:
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.