BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Nuôi dạy con

Trẻ chậm biết đi: Nguyên nhân, Dấu hiệu đáng lo và Cách hỗ trợ

CMS-Admin

 Trẻ chậm biết đi: Nguyên nhân, Dấu hiệu đáng lo và Cách hỗ trợ

Nguyên nhân trẻ chậm biết đi

1. Di truyền:

  • Nếu cha mẹ hoặc cả hai đều chậm biết đi, trẻ có nguy cơ cao di truyền đặc điểm này.
  • Trong trường hợp này, việc chậm biết đi không liên quan đến bệnh lý, và trẻ vẫn phát triển bình thường về các kỹ năng khác.

2. Sinh non:

  • Trẻ sinh non thường chậm phát triển hơn so với trẻ sinh đủ tháng.
  • Mức độ chậm biết đi phụ thuộc vào số tháng sinh non.
  • Không đáng lo ngại nếu trẻ sinh non chậm biết đi nhưng phát triển tổng thể tốt.

3. Tính cách:

  • Một số trẻ chậm biết đi vì không có nhu cầu hoặc do tính nhút nhát, sợ ngã.
  • Đây là tình trạng bình thường và không phải là dấu hiệu của chậm phát triển.

4. Bệnh lý:

  • Trẻ chậm biết đi kết hợp với vận động kém hoặc tư thế bất thường có thể mắc các bệnh lý như:
    • Bại não
    • Bệnh về cơ
    • Hội chứng và bệnh mãn tính

5. Vấn đề thể chất khác:

  • Nhiễm trùng hoặc nhiễm độc tố trước khi sinh
  • Viêm màng não, bệnh tim bẩm sinh, xương thủy tinh
  • Chấn thương đầu
  • Còi xương, suy dinh dưỡng
  • Ít vận động do nằm viện hoặc ốm yếu kéo dài

Dấu hiệu đáng lo

 Trẻ chậm biết đi: Nguyên nhân, Dấu hiệu đáng lo và Cách hỗ trợ

Trong hầu hết trường hợp, trẻ chậm biết đi không đáng lo. Tuy nhiên, phụ huynh cần quan tâm nếu trẻ có các dấu hiệu sau:

  • Không đứng được sau 1 tuổi
  • Không bước đi được sau 18 tháng
  • Đi khập khiễng, chân yếu
  • Tư thế bất thường (ví dụ: ngồi chữ “W”)
  • Phát triển chậm về các kỹ năng khác (ngôn ngữ, nhận thức)

Cách hỗ trợ trẻ chậm biết đi

  • Khuyến khích và giúp đỡ trẻ tập đi
  • Hạn chế bế ẵm quá nhiều
  • Tạo điều kiện cho trẻ ngồi chơi dưới sàn để tăng vận động
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có nghi ngờ về vấn đề bệnh lý
  • Tránh so sánh trẻ với các trẻ khác và kiên nhẫn hỗ trợ quá trình phát triển của trẻ
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.