BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Nuôi dạy con

Thủy đậu: Triệu chứng, Cách giảm ngứa và Chế độ ăn

CMS-Admin

 Thủy đậu: Triệu chứng, Cách giảm ngứa và Chế độ ăn

Triệu chứng của thủy đậu

  • Mệt mỏi
  • Sốt
  • Nhức đầu
  • Chán ăn
  • Ban đỏ ngứa

Cách giảm ngứa khi bị thủy đậu

 Thủy đậu: Triệu chứng, Cách giảm ngứa và Chế độ ăn

1. Thoa kem dưỡng da calamine
– Kem dưỡng da calamine có đặc tính làm dịu da và giảm ngứa.
– Thoa hoặc phết kem lên vùng da bị ngứa, tránh vùng mắt.

2. Ngậm kẹo không đường
– Các vết loét miệng gây đau và ngứa.
– Kẹo không đường giúp làm dịu vết loét.

3. Tắm với bột yến mạch
– Bột yến mạch có tác dụng làm dịu và giảm ngứa.
– Pha bột yến mạch vào bồn tắm hoặc chậu tắm và ngâm trong 15-20 phút.
– Massage nhẹ nhàng các nốt ngứa bằng túi bột yến mạch.

4. Mang bao tay
– Gãi ngứa có thể gây nhiễm trùng.
– Mang bao tay để ngăn ngừa trẻ gãi vào vết phồng rộp.

5. Tắm với baking soda
– Thêm một cốc baking soda vào bồn tắm nước ấm và ngâm trong 15-20 phút.
– Lặp lại nhiều lần trong ngày nếu cần thiết.

6. Sử dụng trà hoa cúc
– Trà hoa cúc có tác dụng sát trùng và chống viêm.
– Đặt túi trà hoa cúc vào bồn tắm nước ấm và ngâm.

7. Thuốc giảm đau đã được phê duyệt
– Acetaminophen (Tylenol) có thể giúp giảm đau mà không gây hại cho trẻ em.
– Tránh dùng aspirin hoặc ibuprofen vì có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

Chế độ ăn cho người bị thủy đậu

 Thủy đậu: Triệu chứng, Cách giảm ngứa và Chế độ ăn

1. Thực phẩm chống virus
– Tỏi, nghệ, quế, hồi, vitamin C và kẽm có tác dụng chống virus.
– Ăn nhiều thực phẩm giàu lysine và tránh thực phẩm giàu arginine.

2. Giữ nước
– Thủy đậu có thể gây sốt, vì vậy hãy đảm bảo uống đủ nước.
– Bổ sung nước từ súp, canh, nước dừa và nước ép trái cây.

3. Giảm histamine
– Thực phẩm giàu vitamin C và quercetin có tác dụng chống histamine.
– Ăn nhiều cải xoăn, bông cải xanh, ớt, đu đủ, kiwi và dâu tây.

4. Chăm sóc sức khỏe làn da
– Ăn nhiều trái cây và rau có màu sắc rực rỡ, thịt bò, rau bó xôi, nấm, măng tây, dầu ô liu, bơ và cá có dầu để hỗ trợ sức khỏe làn da.

Khi nào nên đi khám bác sĩ

  • Trẻ em dưới 1 tuổi
  • Trẻ em có hệ miễn dịch yếu
  • Sốt cao hoặc kéo dài
  • Cứng cổ, nhầm lẫn, khó thở hoặc phát ban chảy máu
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.