Thực phẩm giàu kẽm cho trẻ: Hướng dẫn toàn diện về các nguồn dinh dưỡng thiết yếu
Hàu: Nguồn kẽm dồi dào
- Lượng kẽm: 32 mg trong 6 con hàu sống
- Lợi ích: Giàu chất sắt, protein và axit béo omega-3
- Cách chế biến: Nướng hoặc nấu cháo để tránh ngộ độc thực phẩm
Thịt bò: Nguồn cung cấp kẽm đáng kể
- Lượng kẽm: 7 mg trong 93g thịt bò
- Lợi ích: Giàu protein, vitamin B12
- Cách chế biến: Hầm hoặc xào hành tây, hạn chế ăn tái
Cua: Thực phẩm giàu kẽm cho sức khỏe tim mạch
- Lượng kẽm: 4,7 mg trong 1 con cua biển xanh
- Lợi ích: Giàu protein nạc, vitamin A, B, C, magiê
- Cách chế biến: Hấp, xào rau hoặc làm nhân bánh sandwich
Ngũ cốc tăng cường: Lựa chọn tiện lợi cho bữa sáng
- Lượng kẽm: 3,8 mg trong 3/4 cốc
- Lợi ích: Giàu vitamin D, sắt
- Cách chế biến: Pha với sữa ít chất béo, thêm dâu tây để tăng cường hấp thụ sắt
Tôm hùm: Thực phẩm giàu kẽm và vitamin B12
- Lượng kẽm: 3,4 mg trong 93g tôm nấu chín
- Lợi ích: Giàu vitamin B12, protein, canxi
- Cách chế biến: Trộn salad, làm nước sốt mayonnaise hoặc thưởng thức trực tiếp
Sườn lợn: Nguồn cung cấp kẽm và chất đạm
- Lượng kẽm: 2,9 mg trong 93g sườn lợn nấu chín
- Lợi ích: Giàu chất đạm, choline
- Cách chế biến: Nướng, chiên giòn hoặc sốt cà chua
Thịt gà: Thực phẩm giàu kẽm cho sự phát triển cơ bắp
- Lượng kẽm: 2,4 mg trong 93g thịt nấu chín
- Lợi ích: Giàu protein, vitamin B6
- Cách chế biến: Gỏi gà, gà luộc
Hạnh nhân: Nguồn kẽm thực vật và chất chống oxy hóa
- Lượng kẽm: 0,9 mg trong 31,1g hạnh nhân rang khô
- Lợi ích: Giàu magiê, omega-3, vitamin E
- Cách chế biến: Ăn trực tiếp, rắc lên salad
Đậu gà: Nguồn kẽm và chất xơ
- Lượng kẽm: 1,3 mg trong 1/2 chén đậu gà nấu chín
- Lợi ích: Giàu chất đạm, chất xơ, chất béo tốt
- Cách chế biến: Xào với rau bó xôi, thêm vào salad
Phô mai Thụy Sỹ: Nguồn cung cấp kẽm và canxi
- Lượng kẽm: 1,2 mg trong 31,1 g phô mai
- Lợi ích: Giàu canxi, protein, ít muối
- Cách chế biến: Thêm vào salad, bánh sandwich
Bột yến mạch: Thực phẩm giàu kẽm cho sức khỏe tim mạch
- Lượng kẽm: 1,1 mg trong một gói cháo yến mạch ăn liền
- Lợi ích: Giàu folate, chất xơ, kali
- Cách chế biến: Thêm vào trái cây, chọn loại truyền thống hơn là ăn liền
Đậu thận: Nguồn kẽm và chất xơ hòa tan
- Lượng kẽm: 0,9 mg trong 1/2 chén đậu đã nấu chín
- Lợi ích: Giàu chất xơ hòa tan và không hòa tan, protein
- Cách chế biến: Ninh với lạp xưởng, ăn nhẹ với sữa chua
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.