Thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ
Protein (chất đạm)
– Thành phần chính cho hệ miễn dịch, tăng trưởng và phát triển
– Cân bằng giữa whey và casein giúp tiêu hóa dễ dàng
– Nucleotide trong protein có thể thúc đẩy giấc ngủ
Chất béo
– Nguồn calo chính và hỗ trợ hấp thụ vitamin tan trong chất béo
– Axit béo dài chuỗi thiết yếu cho phát triển não bộ, thị lực và hệ miễn dịch
Chất bột đường (Carbohydrate)
– Lactose: Nguồn calo chính, cải thiện hấp thụ canxi và thúc đẩy lợi khuẩn
– Oligosaccharide: Prebiotics cung cấp lợi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng
Vitamin và khoáng chất
– Nguồn dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe và phát triển
– Phụ thuộc vào chế độ ăn của mẹ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bổ sung đầy đủ
Thành phần bảo vệ trong sữa mẹ
Kháng thể
– Hàng triệu tế bào bạch cầu và globulin miễn dịch
– Vô hiệu hóa vi khuẩn và virus, bảo vệ trẻ khỏi bệnh tật và nhiễm trùng
Enzyme và hormone
– Hơn 40 loại enzyme hỗ trợ tiêu hóa và hệ miễn dịch
– Hormone cân bằng sinh hóa và thúc đẩy bú mẹ, giấc ngủ và liên kết mẹ con
Sự thay đổi thành phần sữa mẹ theo thời gian
Sữa non
– Vàng, đặc
– Hàm lượng kháng thể, bạch cầu và khoáng chất cao
– Tác dụng nhuận tràng
Sữa chuyển tiếp
– Chuyển dần từ sữa non sang sữa trưởng thành
– Hàm lượng chất béo, calo và lactose cao hơn
– Vẫn giàu kháng thể
Sữa trưởng thành
– Giàu protein, đường, vitamin, khoáng chất, hormone và enzym
– Thành phần nhất quán nhưng có thể thay đổi theo nhu cầu của trẻ
– Tạo kháng thể khi mẹ hoặc trẻ bị bệnh