BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Nuôi dạy con

Nước Tiểu Trẻ Sơ Sinh Màu Vàng Có Mùi Khai: Nguyên Nhân Và Khi Nào Cần Đi Khám

CMS-Admin

 Nước Tiểu Trẻ Sơ Sinh Màu Vàng Có Mùi Khai: Nguyên Nhân Và Khi Nào Cần Đi Khám

Nguyên nhân liên quan đến dinh dưỡng

  • Trẻ bú không đủ sữa: Nước tiểu cô đặc hơn do lượng nước tiểu ít.
  • Thực phẩm hoặc thuốc của mẹ: Hoạt chất trong thuốc hoặc thực phẩm có màu vàng có thể truyền qua sữa mẹ.

Nguyên nhân bệnh lý

  • Viêm gan: Suy gan cấp tính gây vàng da, nước tiểu vàng và các triệu chứng khác.
  • Tán huyết bẩm sinh: Thiếu hụt men G6PD hoặc bất thường về hemoglobin dẫn đến vỡ hồng cầu.
  • Tắc nghẽn đường mật: Vàng da kéo dài, nước tiểu sẫm màu và phân bạc màu.
  • Nhiễm trùng gây mất nước: Nôn mửa, tiêu chảy làm mất nước, dẫn đến nước tiểu cô đặc.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nước tiểu có màu vàng hoặc đỏ, sốt, bỏ bú và quấy khóc.

Mùi khai trong nước tiểu

 Nước Tiểu Trẻ Sơ Sinh Màu Vàng Có Mùi Khai: Nguyên Nhân Và Khi Nào Cần Đi Khám

  • Nồng độ amoniac cao: Nước tiểu cô đặc có thể có mùi khai do khí amoniac.
  • Thực phẩm và thuốc của mẹ: Một số loại thực phẩm và thuốc có thể ảnh hưởng đến mùi nước tiểu.
  • Nhiễm trùng hoặc bệnh lý khác: Mùi nước tiểu bất thường có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng tiểu, suy thận hoặc các bệnh lý chuyển hóa.

Sắc độ nước tiểu cảnh báo

  • Vàng nhạt đến vàng sẫm: Lượng chất thải trong nước tiểu quyết định màu sắc.
  • Cam: Thuốc hoặc bệnh lý gan mật.
  • Hồng hoặc đỏ: Máu trong nước tiểu do nhiễm trùng hoặc thực phẩm có màu.
  • Nâu sẫm: Thức ăn hoặc thuốc, hoặc nhiễm trùng tiểu.
  • Xanh lam hoặc xanh lục: Nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc thuốc nhuộm.
  • Trắng đục, có bọt: Nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc bệnh thận mạn tính.

Khi nào cần đi khám

  • Nước tiểu vàng sẫm sau khi trẻ bú đủ.
  • Các triệu chứng kèm theo như vàng da, tiêu phân bạc màu, sốt hoặc ọc sữa.
  • Mùi nước tiểu bất thường dai dẳng.
  • Nước tiểu có màu khác thường (cam, hồng, xanh lam).
  • Trẻ quấy khóc, bỏ bú hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.