Nhịp tim bình thường ở trẻ em
Nhịp tim là số lần tim đập trong một phút. Nhịp tim bình thường của trẻ em thay đổi theo độ tuổi:
| Độ tuổi | Nhịp tim khi nghỉ ngơi (nhịp/phút) |
|—|—|
| 0 – 3 tháng tuổi | 107 – 181 |
| 3 – 6 tháng tuổi | 104 – 175 |
| 6 – 9 tháng tuổi | 98 – 168 |
| 9 – 12 tháng tuổi | 93 – 161 |
| 12 – 18 tháng tuổi | 88 – 156 |
| 18 – 24 tháng tuổi | 82 – 149 |
| 2 – 3 tuổi | 76 – 142 |
| 3 – 4 tuổi | 70 – 136 |
| 4 – 6 tuổi | 65 – 131 |
| 6 – 8 tuổi | 59 – 115 |
| 8 -12 tuổi | 52 – 115 |
| 12 – 15 tuổi (thiếu niên) | 47 – 108 |
| 15 – 18 tuổi (thanh thiếu niên) | 43 – 104 |
Yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim của trẻ
- Tuổi tác
- Mức độ hoạt động
- Sốt
- Tập thể dục
- Cảm xúc (vui mừng, lo lắng)
- Đau đớn
- Uống đồ uống có caffeine
- Mất nước
- Thiếu ngủ
Dấu hiệu nhịp tim bất thường
Trong hầu hết các trường hợp, nhịp tim bất thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, cha mẹ nên chú ý đến các dấu hiệu sau:
- Mệt mỏi
- Tim đập nhanh hoặc chậm
- Chóng mặt
- Ngất xỉu
- Khó thở
- Da nhợt nhạt
- Đổ mồ hôi
- Đau ngực (ở trẻ lớn)
Cách kiểm tra nhịp tim của trẻ
- Trẻ sơ sinh: Cảm nhận mạch ở khuỷu tay.
- Trẻ em: Cảm nhận mạch ở cổ tay hoặc cổ.
- Đếm nhịp trong 1 phút.
Hướng dẫn cho cha mẹ khi nhịp tim của trẻ bất thường
Nếu nhịp tim của trẻ nhanh hoặc chậm hơn bình thường, cha mẹ nên:
- Để trẻ nghỉ ngơi.
- Hạn chế hoạt động mạnh.
- Kiểm tra lại nhịp tim sau một thời gian.
- Đưa trẻ đến bệnh viện nếu nhịp tim vẫn bất thường hoặc có các triệu chứng khác.
Chẩn đoán và điều trị nhịp tim bất thường
Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm sau để chẩn đoán nhịp tim bất thường:
- Đo điện tâm đồ (ECG)
- Xét nghiệm máu
- Siêu âm tim
- Nghiên cứu điện sinh lý (EPS)
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra nhịp tim bất thường, bác sĩ có thể kê đơn thuốc, phẫu thuật hoặc các biện pháp điều trị khác.