BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Nuôi dạy con

Mộng du ở trẻ em: Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị

CMS-Admin

 Mộng du ở trẻ em: Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị

Nguyên nhân gây mộng du ở trẻ em

Mộng du thường xảy ra do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ là nguyên nhân phổ biến nhất gây mộng du ở trẻ em.
  • Thói quen ngủ không đều: Đi ngủ và thức dậy vào những thời điểm khác nhau có thể làm tăng nguy cơ mộng du.
  • Bệnh hoặc sốt: Bệnh tật và sốt có thể gây gián đoạn giấc ngủ và dẫn đến mộng du.
  • Căng thẳng hoặc lo âu: Căng thẳng và lo lắng có thể khiến trẻ khó ngủ và dễ bị mộng du hơn.
  • Các vấn đề sức khỏe: Một số vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như ngưng thở khi ngủ, động kinh và hội chứng chân không yên, có thể làm tăng nguy cơ mộng du.
  • Bàng quang căng quá mức: Bàng quang căng quá mức có thể khiến trẻ phải thức dậy để đi tiểu, làm tăng khả năng bị mộng du.
  • Nỗi sợ hãi ban đêm: Nỗi sợ hãi ban đêm có thể khiến trẻ thức giấc trong trạng thái sợ hãi và dễ bị mộng du.
  • Di truyền: Mộng du có thể di truyền, nghĩa là trẻ em có cha mẹ bị mộng du có nguy cơ cao hơn mắc tình trạng này.

Triệu chứng mộng du ở trẻ em

Các triệu chứng phổ biến của mộng du ở trẻ em bao gồm:

  • Đi lại và thực hiện các nhiệm vụ trong khi ngủ, chẳng hạn như ăn, mặc quần áo hoặc sử dụng thiết bị điện tử.
  • Nói chuyện hoặc lẩm bẩm trong khi ngủ.
  • Thực hiện các chuyển động lặp đi lặp lại, chẳng hạn như đi trong vòng tròn hoặc mở và đóng cửa.
  • Ít hoặc không nhớ những gì đã làm khi mộng du.
  • Có hành vi không phù hợp, chẳng hạn như tiểu tiện tại bất cứ nơi nào đang đứng.
  • Có hành vi bạo lực.
  • La hét, đặc biệt là nếu mộng du xảy ra cùng với nỗi sợ hãi ban đêm.
  • Không trả lời khi được hỏi hoặc không nhận thức được sự hiện diện của người khác trong phòng.
  • Có cử động vụng về.

Chẩn đoán mộng du ở trẻ em

Mộng du thường được chẩn đoán dựa trên báo cáo của cha mẹ hoặc người chăm sóc về hành vi của trẻ khi ngủ. Bác sĩ có thể thu thập thông tin về thói quen ngủ, chế độ ăn uống và tiền sử bệnh của trẻ để xác định các yếu tố nguy cơ có thể góp phần gây ra mộng du.

Trong một số trường hợp, trẻ có thể được yêu cầu làm xét nghiệm sinh lý hoặc tâm lý để xác định nguyên nhân cơ bản gây ra mộng du.

Điều trị mộng du ở trẻ em

Mục tiêu điều trị mộng du ở trẻ em là giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn mộng du. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Cải thiện thói quen ngủ: Điều chỉnh giờ đi ngủ và thức dậy, đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc và tạo ra một môi trường ngủ thoải mái có thể giúp giảm mộng du.
  • Giảm căng thẳng: Các kỹ thuật giảm căng thẳng, chẳng hạn như thiền và yoga, có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm mộng du.
  • Trị liệu nhận thức hành vi (CBT): CBT có thể giúp trẻ học cách kiểm soát các suy nghĩ và hành vi có thể kích hoạt mộng du.
  • Thuốc: Trong một số trường hợp, thuốc có thể được kê đơn để điều trị mộng du. Tuy nhiên, thuốc không nên là phương pháp điều trị đầu tiên và chỉ được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

Làm gì khi trẻ đang mộng du

Nếu bạn nhìn thấy con mình đang mộng du, điều quan trọng là phải bình tĩnh và không cố gắng đánh thức trẻ. Thay vào đó, hãy nhẹ nhàng hướng dẫn trẻ quay lại giường và ở bên trẻ cho đến khi trẻ ngủ một cách an toàn. Tránh hét lên hoặc nói chuyện quá lớn, vì điều này có thể khiến trẻ giật mình và sợ hãi.

Phòng ngừa mộng du ở trẻ em

Mặc dù không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa mộng du, nhưng có một số biện pháp bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ, chẳng hạn như:

  • Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc.
  • Tạo ra một thói quen ngủ đều đặn.
  • Tạo ra một môi trường ngủ thoải mái và yên tĩnh.
  • Tránh cho trẻ uống nước hoặc caffeine trước khi đi ngủ.
  • Hạn chế thời gian ngủ trưa.
  • Nếu có thể, hãy đánh thức trẻ dậy ít nhất 15-20 phút trước thời điểm thường bị mộng du.
  • Nói chuyện với chuyên gia giấc ngủ nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào về mộng du của con mình.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.