BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Nuôi dạy con

Mất ngủ ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân, Biểu hiện và Giải pháp

CMS-Admin

 Mất ngủ ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân, Biểu hiện và Giải pháp

Nguyên nhân gây mất ngủ ở tuổi dậy thì

  • Thay đổi hormone: Sự thay đổi hormone trong giai đoạn dậy thì có thể trì hoãn nhịp sinh học của trẻ, khiến trẻ khó đi ngủ và thức dậy muộn hơn.
  • Áp lực học tập và các vấn đề khác: Áp lực học tập, kỳ thi và các vấn đề xã hội có thể gây căng thẳng, lo lắng và khó ngủ.
  • Sử dụng thiết bị điện tử: Ánh sáng xanh phát ra từ điện thoại thông minh, máy tính và TV có thể ức chế sản xuất melatonin, hormone gây buồn ngủ.
  • Các nguyên nhân khác: Vệ sinh giấc ngủ kém, môi trường phòng ngủ không thoải mái, bệnh tật và sử dụng thuốc cũng có thể góp phần gây mất ngủ ở tuổi dậy thì.

Biểu hiện của mất ngủ ở tuổi dậy thì

 Mất ngủ ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân, Biểu hiện và Giải pháp

  • Khó thức dậy vào buổi sáng
  • Cảm thấy mệt mỏi và cáu kỉnh vào ban ngày
  • Ngủ gật trong giờ học hoặc các hoạt động khác
  • Giảm kết quả học tập
  • Ngủ bù vào cuối tuần

Giải pháp cải thiện giấc ngủ ở tuổi dậy thì

Về mặt tâm lý:

  • Giảm căng thẳng và lo lắng bằng các hoạt động thư giãn như tắm nước ấm, đọc sách hoặc nghe nhạc.
  • Tạo một lịch trình ngủ đều đặn và cố gắng tuân thủ ngay cả vào cuối tuần.
  • Tránh caffeine và rượu trước khi đi ngủ.

Về mặt sinh hoạt:

  • Đảm bảo phòng ngủ tối, yên tĩnh và thoáng mát.
  • Ngừng sử dụng thiết bị điện tử ít nhất 1 giờ trước khi đi ngủ.
  • Tập thể dục thường xuyên, nhưng tránh tập gần giờ đi ngủ.
  • Ăn uống lành mạnh và tránh các bữa ăn lớn trước khi đi ngủ.

Các giải pháp khác:

  • Nếu các biện pháp trên không hiệu quả, hãy cân nhắc tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) để giúp cải thiện giấc ngủ.

Kết luận:

Mất ngủ ở tuổi dậy thì là một tình trạng phổ biến, nhưng có thể được cải thiện thông qua các biện pháp về mặt tâm lý và sinh hoạt. Nếu các biện pháp này không hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị thích hợp.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.