BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Nuôi dạy con

Hướng dẫn chi tiết về chế độ ăn uống cho trẻ bị sốt siêu vi

CMS-Admin

 Hướng dẫn chi tiết về chế độ ăn uống cho trẻ bị sốt siêu vi

Nguyên nhân và triệu chứng của sốt siêu vi

Sốt siêu vi là tình trạng sốt do virus gây ra, thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày. Trẻ bị sốt siêu vi có thể biểu hiện các triệu chứng như:

  • Sốt cao (37-41°C)
  • Nhức đầu, đau cơ
  • Đỏ mắt, chảy nước mũi
  • Viêm đường hô hấp

Tầm quan trọng của dinh dưỡng đối với trẻ bị sốt siêu vi

Khi bị sốt siêu vi, cơ thể trẻ cần năng lượng và chất dinh dưỡng để chống lại virus và phục hồi sức khỏe. Chế độ ăn phù hợp có thể:

  • Tăng cường hệ miễn dịch
  • Bù nước và chất điện giải bị mất
  • Cung cấp năng lượng cho các chức năng quan trọng

Thực phẩm nên bổ sung cho trẻ bị sốt siêu vi

 Hướng dẫn chi tiết về chế độ ăn uống cho trẻ bị sốt siêu vi

1. Sữa mẹ

  • Nguồn dinh dưỡng chính cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
  • Chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu như đạm, chất béo và chất chống oxy hóa
  • Giúp củng cố hệ miễn dịch

2. Thực phẩm giàu nước

  • Nước lọc, nước trái cây, súp gà, cháo loãng
  • Bù nước cho cơ thể, loại bỏ độc tố và virus

3. Trái cây tươi

  • Cam, quýt, bưởi, dâu tây, dưa hấu
  • Giàu vitamin C, chất chống oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch

4. Probiotics

  • Sữa chua, thực phẩm lên men
  • Chứa lợi khuẩn giúp cân bằng hệ tiêu hóa, tăng cường sức khỏe đường ruột

5. Thực phẩm giàu protein

  • Trứng, cá hấp, thịt gà, thịt nạc băm
  • Cung cấp năng lượng cho hệ miễn dịch, hỗ trợ phục hồi sức khỏe

6. Tỏi

  • Chứa allicin, có đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm và chống virus
  • Thúc đẩy hoạt động của hệ miễn dịch

7. Rau lá xanh

  • Rau bina, cải xoăn
  • Chứa chất chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ cơ thể khỏi virus

Lưu ý khi cho trẻ ăn uống khi bị sốt siêu vi

  • Cho trẻ ăn các bữa nhỏ thường xuyên
  • Tránh thực phẩm cay, chua hoặc nhiều dầu mỡ
  • Không ép trẻ ăn nếu không muốn
  • Nếu trẻ nôn ói nhiều, hãy đưa đến bác sĩ ngay
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu trẻ sốt cao liên tục, mệt mỏi hoặc khó thở
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.