Hội chứng Reye là gì?
Hội chứng Reye là một tình trạng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, đặc trưng bởi phù não và xâm nhập mỡ trong gan. Bệnh thường ảnh hưởng đến trẻ em và thanh thiếu niên dưới 20 tuổi, đặc biệt là sau khi bị nhiễm virus như cúm hoặc thủy đậu.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của hội chứng Reye vẫn chưa được biết rõ, nhưng có một số yếu tố nguy cơ đã được xác định, bao gồm:
- Sử dụng aspirin ở trẻ em bị bệnh do virus
- Rối loạn tiềm ẩn về oxy hóa axit béo
- Tiếp xúc với một số chất độc
Triệu chứng
Triệu chứng của hội chứng Reye có thể khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh, thường xuất hiện 3-7 ngày sau khi trẻ mắc bệnh do virus.
Triệu chứng ban đầu:
- Bệnh tiêu chảy (ở trẻ dưới 2 tuổi)
- Buồn nôn và nôn
- Mệt mỏi và thờ ơ
- Buồn ngủ bất thường
Triệu chứng nghiêm trọng:
- Thay đổi tính cách (cáu kỉnh, hung hăng)
- Lú lẫn và bối rối
- Yếu hoặc tê liệt tay chân
- Giảm ý thức
- Chảy máu khó cầm
- Co giật
- Hôn mê sâu
Chẩn đoán
Hiện chưa có xét nghiệm đặc hiệu để chẩn đoán hội chứng Reye. Bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng, hỏi bệnh sử và chỉ định một số xét nghiệm, bao gồm:
- Xét nghiệm máu
- Xét nghiệm nước tiểu
- Sinh thiết gan
- Chọc dò tủy sống
- Chụp CT hoặc MRI
Điều trị
Hội chứng Reye không có cách chữa đặc hiệu. Mục đích điều trị là hỗ trợ các chức năng quan trọng của cơ thể, ngăn ngừa tổn thương não và gan, và kiểm soát các triệu chứng. Điều trị thường bao gồm:
- Thuốc tiêm tĩnh mạch (chất điện giải, chất lỏng, thuốc lợi tiểu)
- Thuốc chống co giật
- Truyền huyết tương hoặc vitamin K
- Máy thở (trong một số trường hợp)
Phòng ngừa
Phòng ngừa hội chứng Reye ở trẻ em là rất quan trọng. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Tránh sử dụng aspirin ở trẻ em dưới 16 tuổi, đặc biệt là khi đang bị bệnh do virus
- Sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt không kê đơn khác (như acetaminophen hoặc ibuprofen)
- Tiêm phòng cúm và thủy đậu
- Sàng lọc sơ sinh các rối loạn oxy hóa axit béo
Biến chứng
Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng Reye có thể gây tử vong. Những biến chứng lâu dài có thể bao gồm:
- Khó tập trung và trí nhớ kém
- Mất thị lực hoặc thính lực
- Khó nói và ngôn ngữ
- Vấn đề về vận động và tư thế
- Khó nuốt
- Khó di chuyển và hoàn thành các công việc hàng ngày