BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Nuôi dạy con

Đổ mồ hôi đầu ở trẻ sơ sinh: Nguyên nhân, khi nào cần quan tâm

CMS-Admin

 Đổ mồ hôi đầu ở trẻ sơ sinh: Nguyên nhân, khi nào cần quan tâm

Nguyên nhân trẻ sơ sinh đổ mồ hôi đầu

  • Hệ thần kinh chưa hoàn thiện: Hệ thần kinh của trẻ sơ sinh chưa thể điều chỉnh nhiệt độ cơ thể hiệu quả như người lớn.
  • Vị trí tuyến mồ hôi: Tuyến mồ hôi ở trẻ sơ sinh tập trung nhiều trên đầu, khiến đầu dễ đổ mồ hôi.
  • Cho bú: Việc tiếp xúc với hơi ấm từ cơ thể mẹ khi cho bú có thể khiến đầu trẻ đổ mồ hôi.
  • Nhiệt độ phòng quá nóng: Nhiệt độ phòng cao hoặc quần áo quá dày có thể gây ra hiện tượng đổ mồ hôi đầu.

Khi nào trẻ sơ sinh đổ mồ hôi đầu là bất thường?

  • Vấn đề về tim bẩm sinh: Trẻ đổ mồ hôi quá nhiều, kể cả khi hoạt động nhẹ nhàng.
  • Tăng tiết tuyến mồ hôi: Trẻ đổ mồ hôi đầm đìa ngay cả trong môi trường mát.
  • Ngưng thở khi ngủ: Trẻ đổ mồ hôi kèm theo thở khò khè, da hơi xanh và ngừng thở trong thời gian ngắn.
  • Đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS): Đổ mồ hôi quá nhiều có thể là dấu hiệu của tình trạng trẻ ngủ quá sâu và khó đánh thức.
  • Các tình trạng khác: Đổ mồ hôi đầu cũng có thể liên quan đến vấn đề hệ thần kinh, hệ hô hấp, tuyến giáp hoặc rối loạn di truyền.

Biện pháp phòng ngừa

 Đổ mồ hôi đầu ở trẻ sơ sinh: Nguyên nhân, khi nào cần quan tâm

  • Điều chỉnh nhiệt độ phòng: Duy trì nhiệt độ phòng từ 26-27°C và không hướng trực tiếp luồng gió lạnh vào trẻ.
  • Mặc quần áo thoáng mát: Chọn quần áo thấm hút mồ hôi và không quá dày.
  • Tránh cho bú liên tục ở một tư thế: Đổi tư thế cho bú thường xuyên để giảm tiếp xúc hơi ấm từ cơ thể mẹ.
  • Theo dõi tình trạng trẻ: Kiểm tra trẻ có đổ mồ hôi đầu quá nhiều hay không, đặc biệt khi ngủ.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu cha mẹ lo lắng về tình trạng đổ mồ hôi đầu của trẻ, đặc biệt khi đi kèm với các triệu chứng khác như:

  • Đổ mồ hôi quá nhiều, ngay cả khi môi trường mát
  • Ngừng thở khi ngủ
  • Khó đánh thức khi ngủ
  • Các dấu hiệu khác của bệnh tim bẩm sinh (như bú kém, thở nhanh)

Cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ nhi khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.