BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Nuôi dạy con

Dinh dưỡng toàn diện cho trẻ từ 2-13 tuổi: Hướng dẫn thiết lập chế độ ăn lành mạnh

CMS-Admin

 Dinh dưỡng toàn diện cho trẻ từ 2-13 tuổi: Hướng dẫn thiết lập chế độ ăn lành mạnh

Chất dinh dưỡng thiết yếu cho trẻ em

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng và phát triển của trẻ. Trẻ em cần một lượng cân bằng các chất dinh dưỡng, bao gồm:

  • Protein: Xây dựng và sửa chữa các mô, duy trì sức khỏe não bộ và cơ bắp.
  • Trái cây và rau củ: Cung cấp chất xơ, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.
  • Ngũ cốc: Nguồn chất xơ, carbohydrate phức tạp và các chất dinh dưỡng thiết yếu.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: Giàu canxi, vitamin D và protein, hỗ trợ phát triển xương và răng.

Nhóm thực phẩm khuyến nghị

 Dinh dưỡng toàn diện cho trẻ từ 2-13 tuổi: Hướng dẫn thiết lập chế độ ăn lành mạnh

Protein:
– Hải sản
– Thịt nạc
– Gia cầm
– Trứng
– Đậu
– Các sản phẩm từ đậu nành
– Sản phẩm từ sữa

Trái cây:
– Tất cả các loại trái cây tươi và khô (trái cây khô có hàm lượng calo cao hơn)

Rau củ:
– Rau lá xanh
– Rau có màu trắng, cam, tím và đỏ
– Rau họ đậu

Ngũ cốc:
– Ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, yến mạch, quinoa)
– Hạt (hạnh nhân, điều, óc chó)

Sữa và các sản phẩm từ sữa:
– Sữa ít béo hoặc không béo
– Sữa chua
– Phô mai
– Váng sữa

Hạn chế lượng calo từ các nguồn không lành mạnh

 Dinh dưỡng toàn diện cho trẻ từ 2-13 tuổi: Hướng dẫn thiết lập chế độ ăn lành mạnh

  • Đường bổ sung: Đường tinh luyện, si-rô ngô và các chất làm ngọt khác.
  • Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Tìm thấy trong thịt đỏ, gia cầm, các sản phẩm từ sữa chưa tách béo và dầu hydro hóa một phần.

Hướng dẫn xây dựng khẩu phần ăn hàng ngày

 Dinh dưỡng toàn diện cho trẻ từ 2-13 tuổi: Hướng dẫn thiết lập chế độ ăn lành mạnh

Từ 2 đến 3 tuổi:

  • Calo: 1.000-1.400
  • Protein: 56-114g
  • Trái cây: 50g
  • Rau củ: 50g
  • Ngũ cốc: 85-140g
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: 2 ly

Từ 4-8 tuổi:

  • Bé gái:
  • Calo: 1.200-1.800
  • Protein: 85-140g
  • Trái cây: 100g
  • Rau củ: 100g
  • Ngũ cốc: 113-170g
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: 2,5 ly

  • Bé trai:

  • Calo: 1.200-2.000
  • Protein: 85-156g
  • Trái cây: 100g
  • Rau củ: 100g
  • Ngũ cốc: 113-170g
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: 2,5 ly

Từ 9-13 tuổi:

  • Bé gái:
  • Calo: 1.400-2.200
  • Protein: 113-170g
  • Trái cây: 150g
  • Rau củ: 150g
  • Ngũ cốc: 141-198g
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: 3 ly

  • Bé trai:

  • Calo: 1.600-2.600
  • Protein: 141-184g
  • Trái cây: 150g
  • Rau củ: 200g
  • Ngũ cốc: 141-155g
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: 3 ly

Lưu ý

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng nếu có thắc mắc về dinh dưỡng cho trẻ.
  • Điều chỉnh khẩu phần ăn dựa trên nhu cầu cá nhân của trẻ (mức độ hoạt động, sự tăng trưởng).
  • Tránh tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến, đồ uống có đường và đồ ăn vặt không lành mạnh.
  • Khuyến khích trẻ uống nhiều nước.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.