BệnhviệnPhươngChâu.com
  1. Nuôi dạy con

Chế độ ăn uống cho trẻ bị chàm: Hướng dẫn toàn diện

CMS-Admin

 Chế độ ăn uống cho trẻ bị chàm: Hướng dẫn toàn diện

Sự quan trọng của chế độ ăn uống trong điều trị bệnh chàm

Trong khi chế độ ăn uống không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh chàm, một số thực phẩm có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng ở một số trẻ. Đối với trẻ bị chàm nặng, thay đổi chế độ ăn uống có thể có tác động tích cực đến tình trạng bệnh.

Thực phẩm ảnh hưởng đến trẻ bị chàm

Thực phẩm cần tránh:

  • Cà chua
  • Trái cây họ cam quýt
  • Sữa
  • Trứng
  • Đậu nành
  • Lúa mì

Thực phẩm gây dị ứng nghiêm trọng:

  • Những thực phẩm này có thể gây sưng tấy, nổi mề đay hoặc khó thở.
  • Cần đến gặp bác sĩ ngay nếu trẻ biểu hiện các triệu chứng này.

Có phải tất cả trẻ bị chàm đều cần thay đổi chế độ ăn uống?

Không. Chỉ những trẻ bị chàm nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác mới nên cân nhắc thay đổi chế độ ăn uống.

Kiểm tra thực phẩm gây kích ứng

Không có xét nghiệm nào có thể dự đoán chính xác thực phẩm gây kích ứng ở trẻ bị chàm. Cách duy nhất để xác định là thực hiện chế độ ăn thử nghiệm.

Thực hiện chế độ ăn thử nghiệm

  • Ghi lại nhật ký thực phẩm và triệu chứng chàm.
  • Loại bỏ thực phẩm nghi ngờ khỏi chế độ ăn trong 4-8 tuần.
  • Theo dõi tình trạng chàm.
  • Thử lại thực phẩm đã loại bỏ để xác nhận tác động của chúng.

Lựa chọn sữa thay thế

  • Sữa dê và sữa cừu không phải là lựa chọn thay thế phù hợp cho trẻ bị chàm.
  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi nên sử dụng sữa công thức có chứa protein thủy phân cao.
  • Trẻ từ 6 tháng đến 2 năm tuổi có thể sử dụng sữa đậu nành công thức hoặc sữa công thức có chứa protein thủy phân.
  • Trẻ trên 2 tuổi có thể sử dụng sữa đậu nành tăng cường canxi.

Kết luận

Chế độ ăn uống có thể đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh chàm ở trẻ em. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi thay đổi chế độ ăn uống. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.