Viêm mô tế bào
- Nguyên nhân: Vi khuẩn tụ cầu
- Triệu chứng: Sưng đỏ, đau, bề mặt có thể nổi bóng nước
- Điều trị: Kháng sinh trong 5-14 ngày
Viêm quầng
- Nguyên nhân: Vi khuẩn liên cầu nhóm A
- Triệu chứng: Sưng đỏ, nóng bừng, nổi bóng nước
- Điều trị: Kháng sinh
Viêm nang lông
- Nguyên nhân: Vi khuẩn tụ cầu
- Triệu chứng: Nốt đỏ hoặc mụn có lông ở giữa
- Điều trị: Trong trường hợp nhẹ có thể tự khỏi, trường hợp nghiêm trọng có thể cần dùng kháng sinh
Viêm nang lông do tắm bồn nước nóng
- Nguyên nhân: Vi khuẩn Pseudomonas Aeruginosa
- Triệu chứng: Nốt đỏ, đau, có mủ
- Điều trị: Thường tự biến mất mà không cần điều trị
Ung nhọt
- Nguyên nhân: Vi khuẩn Staphylococcus aureus
- Triệu chứng: Khối đỏ, đau, chứa mủ
- Điều trị: Kháng sinh dạng uống hoặc bôi
Hậu bối (Carbuncle)
- Nguyên nhân: Vi khuẩn Staphylococcus aureus
- Triệu chứng: Khối u nhỏ, chứa mủ, đau khi chạm vào
- Điều trị: Kháng sinh dạng uống hoặc bôi
Chốc lở
- Nguyên nhân: Vi khuẩn liên cầu hoặc tụ cầu
- Triệu chứng: Vết loét đỏ chứa nước, chảy dịch, đóng vảy vàng nâu
- Điều trị: Thuốc mỡ hoặc kem kháng sinh
Bệnh Erythrasma
- Nguyên nhân: Vi khuẩn Corynebacterium Minutissimum
- Triệu chứng: Mụn có vảy màu nâu đỏ, ngứa ngáy
- Điều trị: Gel hoặc thuốc kháng sinh erythromycin
Viêm tuyến mồ hôi mưng mủ
- Nguyên nhân: Viêm nhiễm mạn tính
- Triệu chứng: Nốt sưng đau, tụ mủ
- Điều trị: Kết hợp thuốc kháng sinh, thuốc tiêm steroid và thuốc ức chế miễn dịch
Nhiễm tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA)
- Nguyên nhân: Vi khuẩn tụ cầu vàng kháng thuốc kháng sinh
- Triệu chứng: Cục u nhỏ màu đỏ, tức ngực, khó thở, mệt mỏi, sốt
- Điều trị: Kháng sinh mạnh như Bactrim, Cleocin, trimethoprim và rifampin
Biện pháp phòng ngừa chung:
– Vệ sinh sạch sẽ bằng xà phòng kháng khuẩn
– Rửa tay thường xuyên
– Giữ da khỏe mạnh
– Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng
– Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ