Đặc Điểm Của Viễn Chí
- Tên khoa học: Polygala japonica Houtt.
- Tên gọi khác: Tiểu thảo, nam viễn chí
- Họ: Viễn chí (Polygalaceae)
- Đặc điểm: Cỏ nhỏ, sống lâu năm, cao 10-20cm, phân cành từ gốc. Lá mọc so le, hình bầu dục hoặc dài, mép cuốn xuống mặt dưới. Hoa màu xanh nhạt ở dưới, trắng ở giữa và tím ở trên đầu. Quả nang nhẵn hình bầu dục.
- Mùa hoa quả: Tháng 11-12
- Phân bố: Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam
Thành Phần Hóa Học Của Viễn Chí
- Saponin triterpen
- Nhựa
- Dầu béo
- Polygalitol
Tác Dụng Và Công Dụng Của Viễn Chí
Tác dụng dược lý:
– Giảm ho
– Long đờm
– Giảm đau
– Ức chế hệ thần kinh trung ương
– Kích thích tăng co bóp tử cung
– Kháng khuẩn
Công dụng trong Đông y:
– An thần, ích trí
– Tán uất hóa đờm
– Chỉ khái
– Ích tinh
– Hoạt huyết, tán ứ
– Tiêu thũng
– Giải độc
– Chữa ho nhiều đờm
– Viêm phế quản
– Hay quên, giảm trí nhớ
– Liệt dương, yếu sức
– Mộng tinh
– Bổ cho nam giới và người già
– Làm sáng mắt, thính tai
Liều Dùng Viễn Chí
- Liều thường dùng: 6-12g ở dạng thuốc sắc hoặc 2-5g ở dạng cao lỏng, bột thuốc hay cồn thuốc.
Một Số Bài Thuốc Có Viễn Chí
Chữa ho có đờm:
– Viễn chí 8g
– Cát cánh 6g
– Cam thảo 6g
Chữa thần kinh suy nhược, hay quên, hoàng sợ, kém ăn, ít ngủ:
– Viễn chí
– Đảng sâm
– Bạch truật
– Liên nhục
– Long nhãn
– Táo nhân (sao đen)
– Mạch môn
Lưu Ý Khi Sử Dụng Viễn Chí
- Phải bỏ lõi rễ trước khi dùng.
- Không dùng ở liều cao.
- Người có thai, bệnh dạ dày hay người thực hỏa không được dùng.
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi sử dụng.
- Không tự ý phối hợp các loại dược liệu.
- Nếu thấy xuất hiện các triệu chứng bất thường, hãy tạm ngưng dùng và thông báo ngay cho thầy thuốc.
Mức Độ An Toàn Của Viễn Chí
- Không dùng cho người đang mang thai.
Tương Tác Có Thể Xảy Ra
- Viễn chí có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hoặc dược liệu khác.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi dùng, nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi sử dụng bất kỳ loại dược liệu nào.